Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Anna Sài Gòn (nha Khoa Anna)

Công Ty TNHH Một Thành Viên Anna Sài Gòn (nha Khoa Anna)

Công Ty TNHH Một Thành Viên Anna Sài Gòn (nha Khoa Anna) - Công Ty TNHH Một Thành Viên Anna Sài Gòn (nha Khoa Anna) có địa chỉ tại 44 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315032277 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315032277

Ngày cấp 08-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Anna Sài Gòn (nha Khoa Anna)

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Anna Sài Gòn (nha Khoa Anna)

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

44 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315032277 / 08-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315032277, Công Ty TNHH Một Thành Viên Anna Sài Gòn (nha Khoa Anna), TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Bùi Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
2 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
3 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
10 Sửa chữa thiết bị khác 33190
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Khách sạn 55101
14 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
15 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
16 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
18 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
19 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
20 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
22 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
23 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
24 Cung ứng lao động tạm thời 78200
25 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
26 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
27 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
28 Hoạt động y tế dự phòng 86910
29 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
30 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990