Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sân Khấu Nhạc Cổ Trang

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sân Khấu Nhạc Cổ Trang

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sân Khấu Nhạc Cổ Trang - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sân Khấu Nhạc Cổ Trang có địa chỉ tại B6/200D Ấp 2, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315035535 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315035535

Ngày cấp 09-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sân Khấu Nhạc Cổ Trang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sân Khấu Nhạc Cổ Trang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

B6/200D Ấp 2, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315035535 / 09-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Văn Của

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315035535, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sân Khấu Nhạc Cổ Trang, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Phong Phú, Trương Văn Của

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
23 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
24 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
25 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
26 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
27 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
28 Sản xuất mực in 20222
29 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
30 Sản xuất mỹ phẩm 20231
31 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
32 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
33 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
34 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
35 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
36 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
37 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
38 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
39 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
40 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
41 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
42 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
43 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
44 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
45 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
46 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
47 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
48 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
49 Sản xuất đồng hồ 26520
50 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
51 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
52 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
53 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
54 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
55 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
56 Sản xuất pin và ắc quy 27200
57 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
58 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
59 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
60 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
61 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
62 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
63 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
64 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
65 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
66 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
67 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
68 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
69 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
70 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
71 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
72 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
73 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
74 Sản xuất máy luyện kim 28230
75 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
76 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
77 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
78 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
79 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
80 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
81 Sản xuất xe có động cơ 29100
82 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
83 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
84 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
85 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
86 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
87 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
88 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
89 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
90 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
91 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
92 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
93 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
94 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
95 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
96 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
97 Sản xuất nhạc cụ 32200
98 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
99 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
100 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
101 Bán buôn vải 46411
102 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
103 Bán buôn hàng may mặc 46413
104 Bán buôn giày dép 46414
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
106 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
107 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
108 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
109 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
110 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
111 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
112 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
113 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
115 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
116 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
118 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
119 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
120 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
121 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
122 Bán buôn cao su 46694
123 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
124 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
125 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
126 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
127 Bán buôn tổng hợp 46900
128 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
129 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
130 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
131 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
132 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
133 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
134 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
135 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
136 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
137 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
138 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
139 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
140 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
141 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
142 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
143 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
144 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
145 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
146 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
147 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
148 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
149 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
150 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
151 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
152 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
153 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
154 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
155 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
156 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
157 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
158 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
159 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
160 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
161 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
162 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
163 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
164 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
165 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
166 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
167 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
168 Vận tải hành khách đường sắt 49110
169 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
170 Vận tải bằng xe buýt 49200
171 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
172 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
173 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
174 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
175 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
176 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
177 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
178 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
179 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
180 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
181 Bốc xếp hàng hóa 5224
182 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
183 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
184 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
185 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
186 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
187 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
188 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
189 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
190 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
191 Bưu chính 53100
192 Chuyển phát 53200
193 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
194 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
195 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
196 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
197 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
198 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
199 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
200 Cung ứng lao động tạm thời 78200
201 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
202 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
203 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
204 Đại lý du lịch 79110
205 Điều hành tua du lịch 79120
206 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
207 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
208 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
209 Dịch vụ điều tra 80300
210 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
211 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
212 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
213 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
214 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110