Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kỹ Thuật Và Kiểm Định Xây Dựng Sài Gòn

Saigon Construction Inspection And Technical Consultant Corporation

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kỹ Thuật Và Kiểm Định Xây Dựng Sài Gòn - Saigon Construction Inspection And Technical Consultant Corporation có địa chỉ tại Số 107/6/2/4 Đường Số 38, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315039843 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315039843

Ngày cấp 11-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kỹ Thuật Và Kiểm Định Xây Dựng Sài Gòn

Tên giao dịch

Saigon Construction Inspection And Technical Consultant Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 107/6/2/4 Đường Số 38, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315039843 / 11-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hiếu Nguyễn Vĩnh Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315039843, Saigon Construction Inspection And Technical Consultant Corporation, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Chánh, Nguyễn Văn Hiếu Nguyễn Vĩnh Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
2 Sản xuất điện 35101
3 Truyền tải và phân phối điện 35102
4 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình đường sắt 42101
7 Xây dựng công trình đường bộ 42102
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Đại lý 46101
21 Môi giới 46102
22 Đấu giá 46103
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
25 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
26 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
27 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
28 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
29 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
30 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
31 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
38 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
41 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
45 Bán buôn xi măng 46632
46 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
47 Bán buôn kính xây dựng 46634
48 Bán buôn sơn, vécni 46635
49 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
50 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
53 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
54 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
55 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
56 Bán buôn cao su 46694
57 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
58 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
59 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
60 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
61 Bán buôn tổng hợp 46900
62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
63 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
64 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
65 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
66 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
67 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
68 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
69 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
70 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
71 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
72 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
73 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
74 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
75 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
76 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
77 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
78 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
79 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
80 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
81 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
82 Hoạt động kiến trúc 71101
83 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
84 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
85 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
86 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
87 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
88 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
89 Quảng cáo 73100
90 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
91 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
92 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
93 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
94 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
95 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
96 Hoạt động thú y 75000
97 Cho thuê xe có động cơ 7710
98 Cho thuê ôtô 77101
99 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
100 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
101 Cho thuê băng, đĩa video 77220
102 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
103 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
104 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
105 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
106 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
107 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
108 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
109 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
110 Cung ứng lao động tạm thời 78200
111 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
112 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
113 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
114 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
115 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
117 Dịch vụ đóng gói 82920
118 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
119 Giáo dục nghề nghiệp 8532
120 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
121 Dạy nghề 85322
122 Đào tạo cao đẳng 85410
123 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
124 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
125 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
126 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
127 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600