Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quà Tặng Thời Trang Thành Công

Thanh Cong Fashion Gift Company Limited

Công Ty TNHH Quà Tặng Thời Trang Thành Công - Thanh Cong Fashion Gift Company Limited có địa chỉ tại Số 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315041338 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315041338

Ngày cấp 11-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quà Tặng Thời Trang Thành Công

Tên giao dịch

Thanh Cong Fashion Gift Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315041338 / 11-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315041338, Thanh Cong Fashion Gift Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Nguyễn Thị Thu Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
2 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
3 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
10 Sửa chữa thiết bị khác 33190
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
14 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
20 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
21 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
23 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
24 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
25 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
26 Bán mô tô, xe máy 4541
27 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
28 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
29 Đại lý mô tô, xe máy 45413
30 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
32 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
33 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
34 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Đại lý 46101
37 Môi giới 46102
38 Đấu giá 46103
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
40 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
41 Bán buôn hoa và cây 46202
42 Bán buôn động vật sống 46203
43 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
45 Bán buôn gạo 46310
46 Bán buôn thực phẩm 4632
47 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
48 Bán buôn thủy sản 46322
49 Bán buôn rau, quả 46323
50 Bán buôn cà phê 46324
51 Bán buôn chè 46325
52 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
53 Bán buôn thực phẩm khác 46329
54 Bán buôn đồ uống 4633
55 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
56 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
57 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
58 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
59 Bán buôn vải 46411
60 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
61 Bán buôn hàng may mặc 46413
62 Bán buôn giày dép 46414
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
64 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
65 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
66 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
67 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
68 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
69 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
70 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
71 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
73 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
74 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
78 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
81 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
84 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
85 Bán buôn xi măng 46632
86 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
87 Bán buôn kính xây dựng 46634
88 Bán buôn sơn, vécni 46635
89 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
90 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
92 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
93 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
94 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
95 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
96 Bán buôn cao su 46694
97 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
98 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
99 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
100 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
101 Bán buôn tổng hợp 46900
102 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
103 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
104 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
105 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
106 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
107 Bưu chính 53100
108 Chuyển phát 53200
109 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
110 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
111 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
112 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
113 Dịch vụ ăn uống khác 56290
114 Hoạt động viễn thông khác 6190
115 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
116 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
117 Lập trình máy vi tính 62010
118 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
119 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
120 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
121 Cổng thông tin 63120
122 Hoạt động thông tấn 63210
123 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
124 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
125 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
126 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
127 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
128 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
129 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
130 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
131 Bảo hiểm nhân thọ 65110
132 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
133 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
134 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
135 Hoạt động thú y 75000