Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Wellcity

Wellcity Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Wellcity - Wellcity Investment Company Limited có địa chỉ tại 16 Đường Số 12, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315045082 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315045082

Ngày cấp 14-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Wellcity

Tên giao dịch

Wellcity Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

16 Đường Số 12, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315045082 / 14-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Châu Phước Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315045082, Wellcity Investment Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường An Phú, Châu Phước Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
6 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
7 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
8 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
9 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
10 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
11 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
12 Sản xuất đồng hồ 26520
13 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
14 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
15 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
16 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
17 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
18 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
19 Sản xuất xe có động cơ 29100
20 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
21 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
22 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
23 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
24 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
25 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
26 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
27 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
28 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
29 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
30 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
31 Sản xuất điện 35101
32 Truyền tải và phân phối điện 35102
33 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
34 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
35 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
36 Sản xuất nước đá 35302
37 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
38 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
39 Thoát nước 37001
40 Xử lý nước thải 37002
41 Thu gom rác thải không độc hại 38110
42 Thu gom rác thải độc hại 3812
43 Thu gom rác thải y tế 38121
44 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
45 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
46 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
47 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
49 Tái chế phế liệu 3830
50 Tái chế phế liệu kim loại 38301
51 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
52 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
53 Xây dựng nhà các loại 41000
54 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
55 Xây dựng công trình đường sắt 42101
56 Xây dựng công trình đường bộ 42102
57 Xây dựng công trình công ích 42200
58 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
59 Phá dỡ 43110
60 Chuẩn bị mặt bằng 43120
61 Lắp đặt hệ thống điện 43210
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
64 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
65 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
66 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
67 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
68 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
69 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
70 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
71 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
72 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
73 Đại lý 46101
74 Môi giới 46102
75 Đấu giá 46103
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
78 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
81 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
83 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
84 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
85 Bán buôn dầu thô 46612
86 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
87 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
89 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
90 Bán buôn xi măng 46632
91 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
92 Bán buôn kính xây dựng 46634
93 Bán buôn sơn, vécni 46635
94 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
95 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
97 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
98 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
99 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
100 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
101 Bán buôn cao su 46694
102 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
103 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
104 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
105 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
106 Bán buôn tổng hợp 46900
107 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
108 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
109 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
110 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
111 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
112 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
113 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
114 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
115 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
116 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
117 Vận tải đường ống 49400
118 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
119 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
120 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
121 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
122 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
123 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
124 Vận tải hành khách hàng không 51100
125 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
126 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
127 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
128 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
129 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
130 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
131 Hoạt động kiến trúc 71101
132 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
133 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
134 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
135 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
136 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
137 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
138 Quảng cáo 73100
139 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
140 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
141 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
142 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
143 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
144 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
145 Hoạt động thú y 75000