Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Tân Phát Tiến

Tan Phat Tien Transport Company Limited

Công Ty TNHH Vận Tải Tân Phát Tiến - Tan Phat Tien Transport Company Limited có địa chỉ tại 134/1A1 Đường An Phú Đông 9, Khu phố 1, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315045981 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315045981

Ngày cấp 15-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Tân Phát Tiến

Tên giao dịch

Tan Phat Tien Transport Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

134/1A1 Đường An Phú Đông 9, Khu phố 1, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315045981 / 15-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Hữu Nhựt Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315045981, Tan Phat Tien Transport Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường An Phú Đông, Lê Hữu Nhựt Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
8 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
9 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
10 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
11 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
12 Vận tải đường ống 49400
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
17 Bốc xếp hàng hóa 5224
18 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
19 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
20 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
21 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
22 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
24 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
25 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
26 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
27 Bưu chính 53100
28 Chuyển phát 53200
29 Cho thuê xe có động cơ 7710
30 Cho thuê ôtô 77101
31 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
32 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
33 Cho thuê băng, đĩa video 77220
34 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
36 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
37 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
38 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
40 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
41 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
42 Cung ứng lao động tạm thời 78200