Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Vi

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Vi

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Vi - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Vi có địa chỉ tại 77 Nguyễn Văn Tăng, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315046079 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315046079

Ngày cấp 14-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Vi

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Vi

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

77 Nguyễn Văn Tăng, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315046079 / 14-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thụy Tường Vi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315046079, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Vi, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Long Thạnh Mỹ, Nguyễn Thụy Tường Vi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
32 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
33 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
34 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
35 In ấn 18110
36 Dịch vụ liên quan đến in 18120
37 Sao chép bản ghi các loại 18200
38 Sản xuất than cốc 19100
39 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
40 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
41 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
42 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
43 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
44 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
45 Sản xuất pin và ắc quy 27200
46 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
47 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
48 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
49 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
50 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
51 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
52 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
53 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
54 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
55 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
56 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
57 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
58 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
59 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
60 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
61 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
62 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
63 Sản xuất máy luyện kim 28230
64 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
65 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
66 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
67 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
68 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
69 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
70 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
71 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
72 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
73 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
74 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
75 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
76 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
77 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
78 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
79 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
80 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
81 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
82 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
83 Bán buôn hoa và cây 46202
84 Bán buôn động vật sống 46203
85 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
86 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
87 Bán buôn gạo 46310
88 Bán buôn thực phẩm 4632
89 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
90 Bán buôn thủy sản 46322
91 Bán buôn rau, quả 46323
92 Bán buôn cà phê 46324
93 Bán buôn chè 46325
94 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
95 Bán buôn thực phẩm khác 46329
96 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
97 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
98 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
99 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
100 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
101 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
102 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
103 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
104 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
106 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
107 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
111 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
114 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
116 Bốc xếp hàng hóa 5224
117 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
118 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
119 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
120 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
121 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
122 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
123 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
124 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
125 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
126 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
127 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
128 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
129 Cung ứng lao động tạm thời 78200
130 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
131 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
132 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
133 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
134 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
135 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
136 Dịch vụ đóng gói 82920
137 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990