Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lê La

Le La Company Limited

Công Ty TNHH Lê La - Le La Company Limited có địa chỉ tại 138 Lê Lai, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315050597 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315050597

Ngày cấp 16-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lê La

Tên giao dịch

Le La Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

138 Lê Lai, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315050597 / 16-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Quang Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315050597, Le La Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Thành, Lê Quang Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
2 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
4 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
5 Dịch vụ ăn uống khác 56290
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
9 Xuất bản sách 58110
10 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
11 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
12 Hoạt động xuất bản khác 58190
13 Xuất bản phần mềm 58200