Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Việt Nam Tiêu Điểm

Focus Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Việt Nam Tiêu Điểm - Focus Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Số 142 Đường số 3, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315051495 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315051495

Ngày cấp 16-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Việt Nam Tiêu Điểm

Tên giao dịch

Focus Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 142 Đường số 3, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315051495 / 16-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Châu Cẩm Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở thể thao Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315051495, Focus Viet Nam Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Bình Hưng, Châu Cẩm Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
41 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
45 Khai thác gỗ 02210
46 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
47 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
48 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
49 Khai thác thuỷ sản biển 03110
50 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
52 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
53 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
54 Khai thác và thu gom than cứng 05100
55 Khai thác và thu gom than non 05200
56 Khai thác dầu thô 06100
57 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
58 Khai thác quặng sắt 07100
59 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
60 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
61 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
62 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
63 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
64 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
65 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
66 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
67 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
68 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
69 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
70 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
71 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
72 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
73 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
74 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
75 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
76 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
77 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
78 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
79 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
80 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
81 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
82 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
83 In ấn 18110
84 Dịch vụ liên quan đến in 18120
85 Sao chép bản ghi các loại 18200
86 Sản xuất than cốc 19100
87 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
88 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
89 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
90 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
91 Xây dựng công trình đường sắt 42101
92 Xây dựng công trình đường bộ 42102
93 Xây dựng công trình công ích 42200
94 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
95 Phá dỡ 43110
96 Chuẩn bị mặt bằng 43120
97 Lắp đặt hệ thống điện 43210
98 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
99 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
100 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
101 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
102 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
103 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
104 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
105 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
106 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
107 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
108 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
109 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
110 Đại lý xe có động cơ khác 45139
111 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
112 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
113 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
114 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
115 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
116 Bán mô tô, xe máy 4541
117 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
118 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
119 Đại lý mô tô, xe máy 45413
120 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
121 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
122 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
123 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
124 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
125 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
126 Đại lý 46101
127 Môi giới 46102
128 Đấu giá 46103
129 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
130 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
131 Bán buôn hoa và cây 46202
132 Bán buôn động vật sống 46203
133 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
134 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
135 Bán buôn gạo 46310
136 Bán buôn thực phẩm 4632
137 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
138 Bán buôn thủy sản 46322
139 Bán buôn rau, quả 46323
140 Bán buôn cà phê 46324
141 Bán buôn chè 46325
142 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
143 Bán buôn thực phẩm khác 46329
144 Bán buôn đồ uống 4633
145 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
146 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
147 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
148 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
149 Bán buôn vải 46411
150 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
151 Bán buôn hàng may mặc 46413
152 Bán buôn giày dép 46414
153 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
154 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
155 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
156 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
157 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
158 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
159 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
160 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
161 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
162 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
163 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
164 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
168 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
171 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
173 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
174 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
175 Bán buôn dầu thô 46612
176 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
177 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
178 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
179 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
180 Bán buôn xi măng 46632
181 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
182 Bán buôn kính xây dựng 46634
183 Bán buôn sơn, vécni 46635
184 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
185 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
186 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
187 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
188 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
189 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
190 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
191 Bán buôn cao su 46694
192 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
193 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
194 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
195 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
196 Bán buôn tổng hợp 46900
197 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
198 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
199 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
200 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
201 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
202 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
203 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
204 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
205 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
206 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
207 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
208 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
209 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
210 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
211 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
212 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
213 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
214 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
215 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
216 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
217 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
218 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
219 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
220 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
221 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
222 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
223 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
224 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
225 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
226 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
227 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
228 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
229 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
230 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
231 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
232 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
233 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
234 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
235 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
236 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
237 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
238 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
239 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
240 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
241 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
242 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
243 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
244 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
245 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
246 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
247 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
248 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
249 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
250 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
251 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
252 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
253 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
254 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
255 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
256 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
257 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
258 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
259 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
260 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
261 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
262 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
263 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
264 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
265 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
266 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
267 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
268 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
269 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
270 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
271 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
272 Vận tải hành khách đường sắt 49110
273 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
274 Vận tải bằng xe buýt 49200
275 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
276 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
277 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
278 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
279 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
280 Khách sạn 55101
281 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
282 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
283 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
284 Cơ sở lưu trú khác 5590
285 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
286 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
287 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
288 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
289 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
290 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
291 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
292 Dịch vụ ăn uống khác 56290
293 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
294 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
295 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
296 Xuất bản sách 58110
297 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
298 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
299 Hoạt động xuất bản khác 58190
300 Xuất bản phần mềm 58200
301 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
302 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
303 Hoạt động sản xuất phim video 59112
304 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
305 Hoạt động hậu kỳ 59120
306 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
307 Hoạt động chiếu phim 5914
308 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
309 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
310 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
311 Hoạt động phát thanh 60100
312 Hoạt động truyền hình 60210
313 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
314 Hoạt động viễn thông có dây 61100
315 Hoạt động viễn thông không dây 61200
316 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
317 Cho thuê xe có động cơ 7710
318 Cho thuê ôtô 77101
319 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
320 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
321 Cho thuê băng, đĩa video 77220
322 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
323 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
324 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
325 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
326 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
327 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
328 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
329 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
330 Cung ứng lao động tạm thời 78200
331 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
332 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
333 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
334 Đại lý du lịch 79110
335 Điều hành tua du lịch 79120
336 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
337 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
338 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
339 Dịch vụ điều tra 80300
340 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
341 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
342 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
343 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
344 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
345 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
346 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
347 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
348 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
349 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
350 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
351 Dịch vụ đóng gói 82920
352 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
353 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
354 Giáo dục trung học cơ sở 85311
355 Giáo dục trung học phổ thông 85312
356 Giáo dục nghề nghiệp 8532
357 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
358 Dạy nghề 85322
359 Đào tạo cao đẳng 85410
360 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
361 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
362 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
363 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
364 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
365 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
366 Hoạt động xổ số 92001
367 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
368 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
369 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
370 Hoạt động thể thao khác 93190
371 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
372 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
373 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
374 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
375 Hoạt động của công đoàn 94200
376 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
377 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
378 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
379 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
380 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
381 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
382 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
383 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
384 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
385 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
386 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
387 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
388 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
389 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
391 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
392 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
393 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
394 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000