Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thủy Sản Green Farm

Greenfarm Aquatic Product Manufacture Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Thủy Sản Green Farm - Greenfarm Aquatic Product Manufacture Company Limited có địa chỉ tại Số 23 Đường 11, Khu phố 6, Phường Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315054785 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315054785

Ngày cấp 21-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thủy Sản Green Farm

Tên giao dịch

Greenfarm Aquatic Product Manufacture Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 23 Đường 11, Khu phố 6, Phường Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315054785 / 21-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315054785, Greenfarm Aquatic Product Manufacture Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Phước Long B, Trần Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
14 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
15 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
17 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
18 Thoát nước 37001
19 Xử lý nước thải 37002
20 Thu gom rác thải không độc hại 38110
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
23 Bán buôn hoa và cây 46202
24 Bán buôn động vật sống 46203
25 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
27 Bán buôn gạo 46310
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
30 Bán buôn thủy sản 46322
31 Bán buôn rau, quả 46323
32 Bán buôn cà phê 46324
33 Bán buôn chè 46325
34 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
35 Bán buôn thực phẩm khác 46329
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
38 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
41 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
45 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
46 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
47 Bán buôn cao su 46694
48 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
49 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
50 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
51 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
52 Bán buôn tổng hợp 46900
53 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
54 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
55 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
56 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
57 Hoạt động thú y 75000