Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Robodome

Robodome Company Limeted

Công Ty TNHH Robodome - Robodome Company Limeted có địa chỉ tại 151/45 Lũy Bán Bích, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315057521 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315057521

Ngày cấp 25-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Robodome

Tên giao dịch

Robodome Company Limeted

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

151/45 Lũy Bán Bích, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315057521 / 25-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315057521, Robodome Company Limeted, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tân Thới Hoà, Nguyễn Thanh Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
6 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
7 Sản xuất mực in 20222
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
10 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
11 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
12 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
13 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
14 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
15 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
16 Sản xuất đồng hồ 26520
17 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
18 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
19 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
20 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
21 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
22 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
23 Sản xuất pin và ắc quy 27200
24 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
25 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
26 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
27 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
28 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
29 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
30 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
31 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
32 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
33 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
34 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
35 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
36 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
37 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
38 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
39 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
40 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
41 Sản xuất máy luyện kim 28230
42 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
43 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
44 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
45 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
46 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
47 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
48 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
49 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
50 Sản xuất nhạc cụ 32200
51 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
52 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
53 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
54 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
55 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
56 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
57 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
58 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
59 Đại lý xe có động cơ khác 45139
60 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
61 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
62 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
63 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
64 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
65 Bán mô tô, xe máy 4541
66 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
67 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
68 Đại lý mô tô, xe máy 45413
69 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
70 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
71 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
72 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
73 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
75 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
76 Bán buôn hoa và cây 46202
77 Bán buôn động vật sống 46203
78 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
80 Bán buôn gạo 46310
81 Bán buôn đồ uống 4633
82 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
83 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
84 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
85 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
86 Bán buôn vải 46411
87 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
88 Bán buôn hàng may mặc 46413
89 Bán buôn giày dép 46414
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
91 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
92 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
93 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
94 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
95 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
96 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
97 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
98 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
99 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
100 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
101 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
105 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
108 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
110 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
111 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
112 Bán buôn dầu thô 46612
113 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
114 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
115 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
116 Bán buôn quặng kim loại 46621
117 Bán buôn sắt, thép 46622
118 Bán buôn kim loại khác 46623
119 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
120 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
121 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
122 Bán buôn xi măng 46632
123 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
124 Bán buôn kính xây dựng 46634
125 Bán buôn sơn, vécni 46635
126 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
127 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
128 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
129 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
130 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
131 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
132 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
133 Bán buôn cao su 46694
134 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
135 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
136 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
137 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
138 Bán buôn tổng hợp 46900
139 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
140 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
141 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
142 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
143 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
144 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
145 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
146 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
147 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
148 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
149 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
150 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
151 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
152 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
153 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
154 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
155 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
156 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
157 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
158 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
159 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
160 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
161 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
162 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
163 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
164 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
165 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
166 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
167 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
168 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
169 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
170 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
171 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
172 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
173 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
174 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
175 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
176 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
177 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
178 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
179 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
180 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
181 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
182 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
183 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
184 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
185 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
186 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
187 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
188 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
189 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
190 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
191 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
192 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
193 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
194 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
195 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
196 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
197 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
198 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
199 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
200 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
201 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
202 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
203 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
204 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
205 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
206 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
207 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
208 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
209 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
210 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
211 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
212 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
213 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
214 Vận tải hành khách đường sắt 49110
215 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
216 Vận tải bằng xe buýt 49200
217 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
218 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
219 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
220 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
221 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
222 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
223 Vận tải đường ống 49400
224 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
225 Vận tải hành khách ven biển 50111
226 Vận tải hành khách viễn dương 50112
227 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
228 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
229 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
230 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
231 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
232 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
233 Vận tải hành khách hàng không 51100
234 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
235 Bốc xếp hàng hóa 5224
236 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
237 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
238 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
239 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
240 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
241 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
242 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
243 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
244 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
245 Bưu chính 53100
246 Chuyển phát 53200
247 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
248 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
249 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
250 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
251 Dịch vụ ăn uống khác 56290
252 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
253 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
254 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
255 Xuất bản sách 58110
256 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
257 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
258 Hoạt động xuất bản khác 58190
259 Xuất bản phần mềm 58200
260 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
261 Hoạt động kiến trúc 71101
262 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
263 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
264 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
265 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
266 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
267 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
268 Quảng cáo 73100
269 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
270 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
271 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
272 Cho thuê xe có động cơ 7710
273 Cho thuê ôtô 77101
274 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
275 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
276 Cho thuê băng, đĩa video 77220
277 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
278 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
279 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
280 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
281 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
282 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
283 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
284 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
285 Cung ứng lao động tạm thời 78200
286 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
287 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
288 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
289 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
290 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
291 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
292 Dịch vụ đóng gói 82920
293 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990