Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Awake

Awake Corporation

Công Ty Cổ Phần Awake - Awake Corporation có địa chỉ tại 3/35 Đường 182, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315060154 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315060154

Ngày cấp 21-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Awake

Tên giao dịch

Awake Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

3/35 Đường 182, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315060154 / 21-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Nhị Loan Trần Văn Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315060154, Awake Corporation, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Tăng Nhơn Phú A, Lê Nhị Loan Trần Văn Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
57 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
58 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
59 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
60 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
63 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
64 Khai thác và thu gom than cứng 05100
65 Khai thác và thu gom than non 05200
66 Khai thác dầu thô 06100
67 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
68 Khai thác quặng sắt 07100
69 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
70 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
71 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
72 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
74 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
77 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
79 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
80 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
81 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
82 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
83 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
84 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
85 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
86 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
87 Xay xát 10611
88 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
89 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
90 Sản xuất đường 10720
91 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
92 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
93 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
94 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
95 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
96 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
97 Sản xuất rượu vang 11020
98 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
99 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
100 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
101 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
102 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
103 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
104 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
105 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
106 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
107 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
108 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
109 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
110 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
111 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
112 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
113 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
114 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
115 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
116 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
117 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
118 Sản xuất nhạc cụ 32200
119 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
120 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
121 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
122 Thoát nước 37001
123 Xử lý nước thải 37002
124 Thu gom rác thải không độc hại 38110
125 Thu gom rác thải độc hại 3812
126 Thu gom rác thải y tế 38121
127 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
128 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
129 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
130 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
131 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
132 Tái chế phế liệu 3830
133 Tái chế phế liệu kim loại 38301
134 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
135 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
136 Xây dựng nhà các loại 41000
137 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
138 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
139 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
140 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
141 Bán mô tô, xe máy 4541
142 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
143 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
144 Đại lý mô tô, xe máy 45413
145 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
146 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
147 Đại lý 46101
148 Môi giới 46102
149 Đấu giá 46103
150 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
151 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
152 Bán buôn hoa và cây 46202
153 Bán buôn động vật sống 46203
154 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
155 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
156 Bán buôn gạo 46310
157 Bán buôn thực phẩm 4632
158 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
159 Bán buôn thủy sản 46322
160 Bán buôn rau, quả 46323
161 Bán buôn cà phê 46324
162 Bán buôn chè 46325
163 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
164 Bán buôn thực phẩm khác 46329
165 Bán buôn đồ uống 4633
166 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
167 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
168 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
169 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
170 Bán buôn vải 46411
171 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
172 Bán buôn hàng may mặc 46413
173 Bán buôn giày dép 46414
174 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
175 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
176 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
177 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
178 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
179 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
180 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
181 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
182 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
183 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
184 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
185 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
189 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
191 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
192 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
194 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
195 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
196 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
197 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
198 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
199 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
200 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
201 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
202 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
203 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
204 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
205 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
206 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
207 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
208 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
209 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
210 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
211 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
212 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
213 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
214 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
215 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
216 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
217 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
218 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
219 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
220 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
221 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
222 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
223 Vận tải hành khách đường sắt 49110
224 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
225 Vận tải bằng xe buýt 49200
226 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
227 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
228 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
229 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
230 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
231 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
232 Vận tải đường ống 49400
233 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
234 Vận tải hành khách ven biển 50111
235 Vận tải hành khách viễn dương 50112
236 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
237 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
238 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
239 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
240 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
241 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
242 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
243 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
244 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
245 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
246 Bốc xếp hàng hóa 5224
247 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
248 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
249 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
250 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
251 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
252 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
253 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
254 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
255 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
256 Bưu chính 53100
257 Chuyển phát 53200
258 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
259 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
260 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
261 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
262 Dịch vụ ăn uống khác 56290
263 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
264 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
265 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
266 Xuất bản sách 58110
267 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
268 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
269 Hoạt động xuất bản khác 58190
270 Xuất bản phần mềm 58200
271 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
272 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
273 Hoạt động sản xuất phim video 59112
274 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
275 Hoạt động hậu kỳ 59120
276 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
277 Cho thuê xe có động cơ 7710
278 Cho thuê ôtô 77101
279 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
280 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
281 Cho thuê băng, đĩa video 77220
282 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
283 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
284 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
285 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
286 Đại lý du lịch 79110
287 Điều hành tua du lịch 79120
288 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
289 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
290 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
291 Dịch vụ điều tra 80300
292 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
293 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
294 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
295 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
296 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
297 Giáo dục nghề nghiệp 8532
298 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
299 Dạy nghề 85322
300 Đào tạo cao đẳng 85410
301 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
302 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
303 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
304 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
305 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600