Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx Tm Dv Senkhai

Công Ty TNHH Sx Tm Dv Senkhai

Công Ty TNHH Sx Tm Dv Senkhai - Công Ty TNHH Sx Tm Dv Senkhai có địa chỉ tại 127/5 Ấp Tam Đông 2, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315060877 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315060877

Ngày cấp 21-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx Tm Dv Senkhai

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sx Tm Dv Senkhai

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

127/5 Ấp Tam Đông 2, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315060877 / 21-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Ngọc Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315060877, Công Ty TNHH Sx Tm Dv Senkhai, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Thới Tam Thôn, Nguyễn Thị Ngọc Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
14 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
15 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
16 Bán mô tô, xe máy 4541
17 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
18 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
19 Đại lý mô tô, xe máy 45413
20 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
23 Bán buôn hoa và cây 46202
24 Bán buôn động vật sống 46203
25 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
27 Bán buôn gạo 46310
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
30 Bán buôn thủy sản 46322
31 Bán buôn rau, quả 46323
32 Bán buôn cà phê 46324
33 Bán buôn chè 46325
34 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
35 Bán buôn thực phẩm khác 46329
36 Bán buôn đồ uống 4633
37 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
38 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
39 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
40 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
41 Bán buôn vải 46411
42 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
43 Bán buôn hàng may mặc 46413
44 Bán buôn giày dép 46414
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
47 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
48 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
49 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
50 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
51 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
52 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
53 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
55 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
56 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
60 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
63 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
65 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
66 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
67 Bán buôn dầu thô 46612
68 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
69 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
71 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
72 Bán buôn xi măng 46632
73 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
74 Bán buôn kính xây dựng 46634
75 Bán buôn sơn, vécni 46635
76 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
77 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
79 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
80 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
81 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
82 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
83 Bán buôn cao su 46694
84 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
85 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
86 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
87 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
88 Bán buôn tổng hợp 46900
89 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
90 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
91 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
92 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
93 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
94 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
95 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
96 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
97 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
98 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
99 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
100 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
101 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
102 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
103 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
104 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
105 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
106 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
107 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
108 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
109 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
110 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
111 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
112 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
113 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
114 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
115 Vận tải đường ống 49400