Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Maple Communication Group

Maple Communication Group Company Limited

Công Ty TNHH Maple Communication Group - Maple Communication Group Company Limited có địa chỉ tại Tầng 7, Toà nhà Đức Linh, 781/C1-C2 Lê Hồng Phong (nối dài), Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315069196 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315069196

Ngày cấp 24-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Maple Communication Group

Tên giao dịch

Maple Communication Group Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 7, Toà nhà Đức Linh, 781/C1-C2 Lê Hồng Phong (nối dài), Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315069196 / 24-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Thanh Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315069196, Maple Communication Group Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 12, Huỳnh Thị Thanh Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
2 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
3 Hoạt động sản xuất phim video 59112
4 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
5 Hoạt động hậu kỳ 59120
6 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
7 Hoạt động chiếu phim 5914
8 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
9 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
10 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
11 Hoạt động phát thanh 60100
12 Hoạt động truyền hình 60210
13 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
14 Hoạt động viễn thông có dây 61100
15 Hoạt động viễn thông không dây 61200
16 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
17 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
18 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
19 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
20 Đại lý du lịch 79110
21 Điều hành tua du lịch 79120
22 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
23 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
24 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
25 Dịch vụ điều tra 80300
26 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
27 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
28 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
29 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
30 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110