Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tat

Tat Trading And Construction Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tat - Tat Trading And Construction Investment Company Limited có địa chỉ tại 47/2/47A Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315073001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315073001

Ngày cấp 25-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tat

Tên giao dịch

Tat Trading And Construction Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

47/2/47A Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315073001 / 25-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Quang Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315073001, Tat Trading And Construction Investment Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 24, Vũ Quang Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
22 Trồng cây gia vị 01281
23 Trồng cây dược liệu 01282
24 Trồng cây lâu năm khác 01290
25 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
26 Chăn nuôi trâu, bò 01410
27 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
28 Chăn nuôi dê, cừu 01440
29 Chăn nuôi lợn 01450
30 Chăn nuôi gia cầm 0146
31 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
32 Chăn nuôi gà 01462
33 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
34 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
35 Chăn nuôi khác 01490
36 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
37 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
38 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
39 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
40 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
41 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
42 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
43 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
44 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
45 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
46 Khai thác và thu gom than cứng 05100
47 Khai thác và thu gom than non 05200
48 Khai thác dầu thô 06100
49 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
50 Khai thác quặng sắt 07100
51 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
52 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
53 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
54 Bảo quản gỗ 16102
55 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
56 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
57 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
58 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
59 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
60 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
61 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
62 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
63 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
64 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
65 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
66 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
67 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
68 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
69 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
70 Sản xuất đồng hồ 26520
71 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
72 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
73 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
74 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
75 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
76 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
77 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
78 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
79 Sản xuất nhạc cụ 32200
80 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
81 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
82 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
83 Thoát nước 37001
84 Xử lý nước thải 37002
85 Thu gom rác thải không độc hại 38110
86 Thu gom rác thải độc hại 3812
87 Thu gom rác thải y tế 38121
88 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
89 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
90 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
91 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
92 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
93 Tái chế phế liệu 3830
94 Tái chế phế liệu kim loại 38301
95 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
96 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
97 Xây dựng nhà các loại 41000
98 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
99 Xây dựng công trình đường sắt 42101
100 Xây dựng công trình đường bộ 42102
101 Xây dựng công trình công ích 42200
102 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
103 Phá dỡ 43110
104 Chuẩn bị mặt bằng 43120
105 Lắp đặt hệ thống điện 43210
106 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
107 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
108 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
109 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
110 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
111 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
112 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
113 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
114 Bán buôn hoa và cây 46202
115 Bán buôn động vật sống 46203
116 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
117 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
118 Bán buôn gạo 46310
119 Bán buôn thực phẩm 4632
120 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
121 Bán buôn thủy sản 46322
122 Bán buôn rau, quả 46323
123 Bán buôn cà phê 46324
124 Bán buôn chè 46325
125 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
126 Bán buôn thực phẩm khác 46329
127 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
128 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
129 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
130 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
131 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
132 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
133 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
134 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
135 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
136 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
137 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
138 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
142 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
145 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
147 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
148 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
149 Bán buôn xi măng 46632
150 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
151 Bán buôn kính xây dựng 46634
152 Bán buôn sơn, vécni 46635
153 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
154 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
155 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
156 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
157 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
158 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
159 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
160 Bán buôn cao su 46694
161 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
162 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
163 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
164 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
165 Bán buôn tổng hợp 46900
166 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
167 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
168 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
169 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
170 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
171 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
172 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
173 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
174 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
175 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
176 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
177 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
178 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
179 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
180 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
181 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
182 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
183 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
184 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
185 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
186 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
187 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
188 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
189 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
190 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
191 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
192 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
193 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
194 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
195 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
196 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
197 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
198 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
199 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
200 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
201 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
202 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
203 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
204 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
205 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
206 Hoạt động kiến trúc 71101
207 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
208 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
209 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
210 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
211 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
212 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
213 Quảng cáo 73100
214 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
215 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
216 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
217 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
218 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
219 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
220 Hoạt động thú y 75000
221 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
222 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
223 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
224 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
225 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
226 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
227 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
228 Cung ứng lao động tạm thời 78200