Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Lê Trần

Le Tran Social Enterprise Company Limited

Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Lê Trần - Le Tran Social Enterprise Company Limited có địa chỉ tại 63/4 Trường Chinh, Khu phố 1, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315073932 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315073932

Ngày cấp 28-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Lê Trần

Tên giao dịch

Le Tran Social Enterprise Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

63/4 Trường Chinh, Khu phố 1, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315073932 / 28-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thanh Luận

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315073932, Le Tran Social Enterprise Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Tân Thới Nhất, Lê Thanh Luận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
9 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
11 Hoạt động thú y 75000
12 Cho thuê xe có động cơ 7710
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
15 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
16 Cho thuê băng, đĩa video 77220
17 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
18 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
19 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
20 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
21 Đại lý du lịch 79110
22 Điều hành tua du lịch 79120
23 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
24 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
25 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
26 Dịch vụ điều tra 80300
27 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
28 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
29 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
30 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
31 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
32 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
33 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
34 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
35 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303