Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Go Green Vietnam Group

Go Green Vietnam Group Company Limited

Công Ty TNHH Go Green Vietnam Group - Go Green Vietnam Group Company Limited có địa chỉ tại 69 Mai Chí Thọ, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315077623 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315077623

Ngày cấp 30-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Go Green Vietnam Group

Tên giao dịch

Go Green Vietnam Group Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

69 Mai Chí Thọ, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315077623 / 30-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315077623, Go Green Vietnam Group Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường An Phú, Nguyễn Đức Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác đá 08101
13 Khai thác cát, sỏi 08102
14 Khai thác đất sét 08103
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Khai thác muối 08930
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
22 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
23 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
24 Sản xuất pin và ắc quy 27200
25 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
26 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
27 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
28 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
29 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
30 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
31 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
32 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
33 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
34 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
35 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
36 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
37 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
38 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
39 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
40 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
41 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
42 Sản xuất máy luyện kim 28230
43 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
44 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
45 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
46 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
47 Xây dựng công trình đường sắt 42101
48 Xây dựng công trình đường bộ 42102
49 Xây dựng công trình công ích 42200
50 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
51 Phá dỡ 43110
52 Chuẩn bị mặt bằng 43120
53 Lắp đặt hệ thống điện 43210
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
56 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
57 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
58 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
59 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
60 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
61 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
62 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
63 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
65 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
66 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
67 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
68 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
69 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
70 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
71 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
72 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
74 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
77 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
78 Bán buôn quặng kim loại 46621
79 Bán buôn sắt, thép 46622
80 Bán buôn kim loại khác 46623
81 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
83 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
84 Bán buôn xi măng 46632
85 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
86 Bán buôn kính xây dựng 46634
87 Bán buôn sơn, vécni 46635
88 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
89 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
90 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
91 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
92 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
93 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
94 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
95 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
96 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
97 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
98 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
99 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
100 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
101 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
102 Vận tải đường ống 49400
103 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
104 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
105 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
106 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
107 Bưu chính 53100
108 Chuyển phát 53200
109 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
110 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
111 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
112 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
113 Dịch vụ ăn uống khác 56290
114 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
115 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
116 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
117 Xuất bản sách 58110
118 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
119 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
120 Hoạt động xuất bản khác 58190
121 Xuất bản phần mềm 58200
122 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
123 Hoạt động kiến trúc 71101
124 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
125 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
126 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
127 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
128 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
129 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
130 Quảng cáo 73100
131 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
132 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
133 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
134 Cho thuê xe có động cơ 7710
135 Cho thuê ôtô 77101
136 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
137 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
138 Cho thuê băng, đĩa video 77220
139 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
140 Giáo dục nghề nghiệp 8532
141 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
142 Dạy nghề 85322
143 Đào tạo cao đẳng 85410
144 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
145 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
146 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
147 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
148 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600