Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư & Quản Lý Bất Động Sản Blue Star

Blue Star Investment & Real Estate Management Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư & Quản Lý Bất Động Sản Blue Star - Blue Star Investment & Real Estate Management Company Limited có địa chỉ tại 204 Đường 3 Tháng 2, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315078761 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315078761

Ngày cấp 29-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư & Quản Lý Bất Động Sản Blue Star

Tên giao dịch

Blue Star Investment & Real Estate Management Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

204 Đường 3 Tháng 2, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315078761 / 29-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Thị Thùy Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315078761, Blue Star Investment & Real Estate Management Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 12, Ngô Thị Thùy Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
6 Bảo quản gỗ 16102
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
12 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
13 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
14 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
15 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
16 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
17 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
18 In ấn 18110
19 Dịch vụ liên quan đến in 18120
20 Sao chép bản ghi các loại 18200
21 Sản xuất than cốc 19100
22 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
23 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
24 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
25 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
26 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
27 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
28 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
29 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
30 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
31 Sản xuất mực in 20222
32 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
33 Sản xuất mỹ phẩm 20231
34 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
35 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
36 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
37 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
38 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
39 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
40 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
41 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
42 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
43 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
44 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
45 Sản xuất xi măng 23941
46 Sản xuất vôi 23942
47 Sản xuất thạch cao 23943
48 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
49 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
50 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
51 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
52 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
53 Đúc sắt thép 24310
54 Đúc kim loại màu 24320
55 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
56 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
57 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
58 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
59 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
60 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
61 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
62 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
63 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
64 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
65 Sản xuất pin và ắc quy 27200
66 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
67 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
68 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
69 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
70 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
71 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
72 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
73 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
74 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
75 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
76 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
77 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
78 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
79 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
80 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
81 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
82 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
83 Sản xuất máy luyện kim 28230
84 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
85 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
86 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
87 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
88 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
89 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
90 Sản xuất xe có động cơ 29100
91 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
92 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
93 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
94 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
95 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
96 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
97 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
98 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
99 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
100 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
101 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
102 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
103 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
104 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
105 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
106 Sản xuất nhạc cụ 32200
107 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
108 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
109 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
110 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
111 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
112 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
113 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
114 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
115 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
116 Sửa chữa thiết bị điện 33140
117 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
118 Sửa chữa thiết bị khác 33190
119 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
120 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
121 Sản xuất điện 35101
122 Truyền tải và phân phối điện 35102
123 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
124 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
125 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
126 Sản xuất nước đá 35302
127 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
128 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
129 Thoát nước 37001
130 Xử lý nước thải 37002
131 Thu gom rác thải không độc hại 38110
132 Thu gom rác thải độc hại 3812
133 Thu gom rác thải y tế 38121
134 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
135 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
136 Tái chế phế liệu 3830
137 Tái chế phế liệu kim loại 38301
138 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
139 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
140 Xây dựng nhà các loại 41000
141 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
142 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
143 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
144 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
145 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
146 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
147 Đại lý xe có động cơ khác 45139
148 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
149 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
150 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
151 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
152 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
153 Bán mô tô, xe máy 4541
154 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
155 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
156 Đại lý mô tô, xe máy 45413
157 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
158 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
159 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
160 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
161 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
162 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
163 Đại lý 46101
164 Môi giới 46102
165 Đấu giá 46103
166 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
167 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
168 Bán buôn hoa và cây 46202
169 Bán buôn động vật sống 46203
170 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
171 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
172 Bán buôn gạo 46310
173 Bán buôn thực phẩm 4632
174 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
175 Bán buôn thủy sản 46322
176 Bán buôn rau, quả 46323
177 Bán buôn cà phê 46324
178 Bán buôn chè 46325
179 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
180 Bán buôn thực phẩm khác 46329
181 Bán buôn đồ uống 4633
182 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
183 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
184 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
185 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
186 Bán buôn vải 46411
187 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
188 Bán buôn hàng may mặc 46413
189 Bán buôn giày dép 46414
190 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
191 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
192 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
193 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
194 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
195 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
196 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
197 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
198 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
199 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
200 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
201 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
202 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
203 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
204 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
205 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
206 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
207 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
208 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
209 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
210 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
211 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
212 Bán buôn dầu thô 46612
213 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
214 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
215 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
216 Bán buôn quặng kim loại 46621
217 Bán buôn sắt, thép 46622
218 Bán buôn kim loại khác 46623
219 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
220 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
221 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
222 Bán buôn xi măng 46632
223 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
224 Bán buôn kính xây dựng 46634
225 Bán buôn sơn, vécni 46635
226 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
227 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
228 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
229 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
230 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
231 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
232 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
233 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
234 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
235 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
236 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
237 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
238 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
239 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
240 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
241 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
242 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
243 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
244 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
245 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
246 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
247 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
248 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
249 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
250 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
251 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
252 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
253 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
254 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
255 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
256 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
257 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
258 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
259 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
260 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
261 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
262 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
263 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
264 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
265 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
266 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
267 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
268 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
269 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
270 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
271 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
272 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
273 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
274 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
275 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
276 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
277 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
278 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
279 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
280 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
281 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
282 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
283 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
284 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
285 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
286 Vận tải hành khách đường sắt 49110
287 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
288 Vận tải bằng xe buýt 49200
289 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
290 Khách sạn 55101
291 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
292 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
293 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
294 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
295 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
296 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
297 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
298 Dịch vụ ăn uống khác 56290
299 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
300 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
301 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
302 Xuất bản sách 58110
303 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
304 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
305 Hoạt động xuất bản khác 58190
306 Xuất bản phần mềm 58200
307 Cho thuê xe có động cơ 7710
308 Cho thuê ôtô 77101
309 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
310 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
311 Cho thuê băng, đĩa video 77220
312 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
313 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
314 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
315 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
316 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
317 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
318 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
319 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
320 Cung ứng lao động tạm thời 78200
321 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
322 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
323 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
324 Đại lý du lịch 79110
325 Điều hành tua du lịch 79120
326 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
327 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
328 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
329 Dịch vụ điều tra 80300
330 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
331 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
332 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
333 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
334 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
335 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
336 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
337 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
338 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
339 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
340 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
341 Dịch vụ đóng gói 82920
342 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990