Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nguyên Khang Việt Nam

Nguyen Khang Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Nguyên Khang Việt Nam - Nguyen Khang Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Số 58/14/58 Đường số 4, Khu phố 27, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315079042 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315079042

Ngày cấp 29-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nguyên Khang Việt Nam

Tên giao dịch

Nguyen Khang Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 58/14/58 Đường số 4, Khu phố 27, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315079042 / 29-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mộng Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315079042, Nguyen Khang Viet Nam Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Hưng Hòa A, Nguyễn Thị Mộng Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
6 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
7 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
8 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
9 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
10 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
11 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
12 Sản xuất đồng hồ 26520
13 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
14 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
15 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
18 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
24 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
25 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
26 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
27 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
28 Đại lý xe có động cơ khác 45139
29 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
31 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
32 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
33 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
34 Bán mô tô, xe máy 4541
35 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
36 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
37 Đại lý mô tô, xe máy 45413
38 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
40 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
41 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
42 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
43 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
44 Đại lý 46101
45 Môi giới 46102
46 Đấu giá 46103
47 Bán buôn thực phẩm 4632
48 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
49 Bán buôn thủy sản 46322
50 Bán buôn rau, quả 46323
51 Bán buôn cà phê 46324
52 Bán buôn chè 46325
53 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
54 Bán buôn thực phẩm khác 46329
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
56 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
57 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
58 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
59 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
60 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
61 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
62 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
63 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
68 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
69 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
70 Bán buôn dầu thô 46612
71 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
72 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
73 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
74 Bán buôn quặng kim loại 46621
75 Bán buôn sắt, thép 46622
76 Bán buôn kim loại khác 46623
77 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
80 Bán buôn xi măng 46632
81 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
82 Bán buôn kính xây dựng 46634
83 Bán buôn sơn, vécni 46635
84 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
85 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
87 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
88 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
89 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
90 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
91 Bán buôn cao su 46694
92 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
93 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
94 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
95 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
96 Bán buôn tổng hợp 46900
97 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
98 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
99 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
100 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
101 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
102 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
103 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
104 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
105 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
106 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
107 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
108 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
109 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
110 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
111 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
112 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
113 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
114 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
115 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
116 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
117 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
118 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
119 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
120 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
121 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
122 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
123 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
124 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
125 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
126 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
127 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
128 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
129 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
130 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
131 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
132 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
133 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
134 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
135 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
136 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
137 Vận tải đường ống 49400
138 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
139 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
140 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
141 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
142 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
143 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
144 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
145 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
146 Bưu chính 53100
147 Chuyển phát 53200
148 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
149 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
150 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
151 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
152 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
153 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
154 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
155 Cung ứng lao động tạm thời 78200