Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tỷ Tỷ

Ty Ty Company Limited

Công Ty TNHH Tỷ Tỷ - Ty Ty Company Limited có địa chỉ tại 234/28/12 Trần Thái Tông, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315086603 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315086603

Ngày cấp 07-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tỷ Tỷ

Tên giao dịch

Ty Ty Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

234/28/12 Trần Thái Tông, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315086603 / 07-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Thanh Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315086603, Ty Ty Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 15, Võ Thanh Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
31 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
32 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
33 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
34 Sản xuất thuốc lá 12001
35 Sản xuất thuốc hút khác 12009
36 Sản xuất sợi 13110
37 Sản xuất vải dệt thoi 13120
38 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
39 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
40 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
41 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
42 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
43 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
44 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
45 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
46 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
47 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
48 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
49 Sản xuất giày dép 15200
50 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
51 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
52 Bảo quản gỗ 16102
53 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
54 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
55 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
56 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
57 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
58 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
59 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
60 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
61 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
62 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
63 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
64 In ấn 18110
65 Dịch vụ liên quan đến in 18120
66 Sao chép bản ghi các loại 18200
67 Sản xuất than cốc 19100
68 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
69 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
70 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
71 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
72 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
73 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
74 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
75 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
76 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
77 Sản xuất mực in 20222
78 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
79 Sản xuất mỹ phẩm 20231
80 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
81 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
82 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
83 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
84 Sản xuất thuốc các loại 21001
85 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
86 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
87 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
88 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
89 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
90 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
91 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
92 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
93 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
94 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
95 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
96 Sản xuất xi măng 23941
97 Sản xuất vôi 23942
98 Sản xuất thạch cao 23943
99 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
100 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
101 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
102 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
103 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
104 Đúc sắt thép 24310
105 Đúc kim loại màu 24320
106 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
107 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
108 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
109 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
110 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
111 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
112 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
113 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
114 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
115 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
116 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
117 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
118 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
119 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
120 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
121 Sản xuất đồng hồ 26520
122 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
123 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
124 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
125 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
126 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
127 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
128 Sản xuất pin và ắc quy 27200
129 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
130 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
131 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
132 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
133 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
134 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
135 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
136 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
137 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
138 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
139 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
140 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
141 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
142 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
143 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
144 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
145 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
146 Sản xuất máy luyện kim 28230
147 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
148 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
149 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
150 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
151 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
152 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
153 Sản xuất xe có động cơ 29100
154 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
155 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
156 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
157 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
158 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
159 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
160 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
161 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
162 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
163 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
164 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
165 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
166 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
167 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
168 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
169 Sản xuất nhạc cụ 32200
170 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
171 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
172 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
173 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
174 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
175 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
176 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
177 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
178 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
179 Sửa chữa thiết bị điện 33140
180 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
181 Sửa chữa thiết bị khác 33190
182 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
183 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
184 Sản xuất điện 35101
185 Truyền tải và phân phối điện 35102
186 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
187 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
188 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
189 Sản xuất nước đá 35302
190 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
191 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
192 Xây dựng công trình đường sắt 42101
193 Xây dựng công trình đường bộ 42102
194 Xây dựng công trình công ích 42200
195 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
196 Phá dỡ 43110
197 Chuẩn bị mặt bằng 43120
198 Lắp đặt hệ thống điện 43210
199 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
200 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
201 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
202 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
203 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
204 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
205 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
206 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
207 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
208 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
209 Dịch vụ ăn uống khác 56290
210 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
211 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
212 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
213 Xuất bản sách 58110
214 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
215 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
216 Hoạt động xuất bản khác 58190
217 Xuất bản phần mềm 58200