Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gamming Kim Cương

Diamond Gamming Company Limited

Công Ty TNHH Gamming Kim Cương - Diamond Gamming Company Limited có địa chỉ tại 32/24/2 Bùi Đình Túy , Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315086995 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315086995

Ngày cấp 04-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gamming Kim Cương

Tên giao dịch

Diamond Gamming Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

32/24/2 Bùi Đình Túy , Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315086995 / 04-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lày Mỹ Ngàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315086995, Diamond Gamming Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 12, Lày Mỹ Ngàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động viễn thông khác 6190
2 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
3 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
4 Lập trình máy vi tính 62010
5 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
6 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
7 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
8 Cổng thông tin 63120
9 Hoạt động thông tấn 63210
10 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
11 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
12 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
13 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
14 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
15 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
16 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
17 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
18 Bảo hiểm nhân thọ 65110
19 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
20 Hoạt động xổ số 92001
21 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
22 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
23 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
24 Hoạt động thể thao khác 93190
25 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
26 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
27 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
28 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
29 Hoạt động của công đoàn 94200
30 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
31 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
32 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
33 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
34 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
35 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
36 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
37 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
38 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
39 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
40 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
41 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
42 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
43 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
44 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
45 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
46 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
47 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
48 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000