Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kiến Trúc - Đầu Tư Msa

Msa Investment - Architecture Company Limited

Công Ty TNHH Kiến Trúc - Đầu Tư Msa - Msa Investment - Architecture Company Limited có địa chỉ tại 66/19 Phạm Ngọc Thạch, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315088054 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315088054

Ngày cấp 04-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiến Trúc - Đầu Tư Msa

Tên giao dịch

Msa Investment - Architecture Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

66/19 Phạm Ngọc Thạch, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315088054 / 04-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Bích Bạch Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315088054, Msa Investment - Architecture Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 6, Hoàng Thị Bích Bạch Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
15 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
16 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
17 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
18 Bảo quản gỗ 16102
19 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
20 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
21 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
23 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
24 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
25 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
26 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
27 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
28 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
29 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
30 In ấn 18110
31 Dịch vụ liên quan đến in 18120
32 Sao chép bản ghi các loại 18200
33 Sản xuất than cốc 19100
34 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
35 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
36 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
37 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
38 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
39 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
40 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
41 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
42 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
43 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
45 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
46 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
47 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
48 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
49 Sản xuất nhạc cụ 32200
50 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
51 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
52 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
53 Thoát nước 37001
54 Xử lý nước thải 37002
55 Thu gom rác thải không độc hại 38110
56 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
57 Xây dựng công trình đường sắt 42101
58 Xây dựng công trình đường bộ 42102
59 Xây dựng công trình công ích 42200
60 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
61 Phá dỡ 43110
62 Chuẩn bị mặt bằng 43120
63 Lắp đặt hệ thống điện 43210
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
65 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
66 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
67 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
68 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
69 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
70 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
71 Đại lý 46101
72 Môi giới 46102
73 Đấu giá 46103
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
75 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
76 Bán buôn hoa và cây 46202
77 Bán buôn động vật sống 46203
78 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
80 Bán buôn gạo 46310
81 Bán buôn thực phẩm 4632
82 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
83 Bán buôn thủy sản 46322
84 Bán buôn rau, quả 46323
85 Bán buôn cà phê 46324
86 Bán buôn chè 46325
87 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
88 Bán buôn thực phẩm khác 46329
89 Bán buôn đồ uống 4633
90 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
91 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
92 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
93 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
94 Bán buôn vải 46411
95 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
96 Bán buôn hàng may mặc 46413
97 Bán buôn giày dép 46414
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
99 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
100 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
101 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
102 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
103 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
104 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
105 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
106 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
108 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
109 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
113 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
116 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
118 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
119 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
120 Bán buôn dầu thô 46612
121 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
122 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
123 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
124 Bán buôn quặng kim loại 46621
125 Bán buôn sắt, thép 46622
126 Bán buôn kim loại khác 46623
127 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
128 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
129 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
130 Bán buôn xi măng 46632
131 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
132 Bán buôn kính xây dựng 46634
133 Bán buôn sơn, vécni 46635
134 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
135 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
136 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
137 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
138 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
139 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
140 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
141 Bán buôn cao su 46694
142 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
143 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
144 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
145 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
146 Bán buôn tổng hợp 46900
147 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
148 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
149 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
150 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
151 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
152 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
153 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
154 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
155 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
156 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
157 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
158 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
159 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
160 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
161 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
162 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
163 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
164 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
165 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
166 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
167 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
168 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
169 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
170 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
171 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
172 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
173 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
174 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
175 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
176 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
177 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
178 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
179 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
180 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
181 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
182 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
183 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
184 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
185 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
186 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
187 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
188 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
189 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
190 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
191 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
192 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
193 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
194 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
195 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
196 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
197 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
198 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
199 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
200 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
201 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
202 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
203 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
204 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
205 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
206 Vận tải hành khách đường sắt 49110
207 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
208 Vận tải bằng xe buýt 49200
209 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
210 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
211 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
212 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
213 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
214 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
215 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
216 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
217 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
218 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
219 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
220 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
221 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
222 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
223 Vận tải đường ống 49400
224 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
225 Vận tải hành khách ven biển 50111
226 Vận tải hành khách viễn dương 50112
227 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
228 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
229 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
230 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
231 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
232 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
233 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
234 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
235 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
236 Vận tải hành khách hàng không 51100
237 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
238 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
239 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
240 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
241 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
242 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
243 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
244 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
245 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
246 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
247 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
248 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
249 Dịch vụ ăn uống khác 56290
250 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
251 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
252 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
253 Xuất bản sách 58110
254 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
255 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
256 Hoạt động xuất bản khác 58190
257 Xuất bản phần mềm 58200
258 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
259 Hoạt động kiến trúc 71101
260 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
261 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
262 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
263 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
264 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
265 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
266 Quảng cáo 73100
267 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
268 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
269 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
270 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
271 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
272 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
273 Hoạt động thú y 75000
274 Cho thuê xe có động cơ 7710
275 Cho thuê ôtô 77101
276 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
277 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
278 Cho thuê băng, đĩa video 77220
279 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
280 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
281 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
282 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
283 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
284 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
285 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
286 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
287 Cung ứng lao động tạm thời 78200
288 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
289 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
290 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
291 Đại lý du lịch 79110
292 Điều hành tua du lịch 79120
293 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
294 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
295 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
296 Dịch vụ điều tra 80300
297 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
298 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
299 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
301 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
302 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
303 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
304 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
305 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
306 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
307 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
308 Dịch vụ đóng gói 82920
309 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990