Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Kiến Tạo

Công Ty TNHH Đầu Tư Kiến Tạo

Công Ty TNHH Đầu Tư Kiến Tạo - Công Ty TNHH Đầu Tư Kiến Tạo có địa chỉ tại 616/39/23H Lê Đức Thọ , Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315090631 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315090631

Ngày cấp 05-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Kiến Tạo

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Kiến Tạo

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

616/39/23H Lê Đức Thọ , Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315090631 / 05-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Hồng Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315090631, Công Ty TNHH Đầu Tư Kiến Tạo, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 15, Phạm Hồng Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
22 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
26 Khai thác gỗ 02210
27 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
28 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
29 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
30 Khai thác thuỷ sản biển 03110
31 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
32 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
33 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
34 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
35 Khai thác và thu gom than cứng 05100
36 Khai thác và thu gom than non 05200
37 Khai thác dầu thô 06100
38 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
39 Khai thác quặng sắt 07100
40 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
41 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
42 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
43 Xay xát 10611
44 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
45 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
46 Sản xuất đường 10720
47 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
48 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
49 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
50 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
51 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
52 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
53 Sản xuất rượu vang 11020
54 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
55 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
56 Thoát nước 37001
57 Xử lý nước thải 37002
58 Thu gom rác thải không độc hại 38110
59 Thu gom rác thải độc hại 3812
60 Thu gom rác thải y tế 38121
61 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
62 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
63 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
64 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
65 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
66 Tái chế phế liệu 3830
67 Tái chế phế liệu kim loại 38301
68 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
69 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
70 Xây dựng nhà các loại 41000
71 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
72 Xây dựng công trình đường sắt 42101
73 Xây dựng công trình đường bộ 42102
74 Xây dựng công trình công ích 42200
75 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
76 Phá dỡ 43110
77 Chuẩn bị mặt bằng 43120
78 Lắp đặt hệ thống điện 43210
79 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
81 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
82 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
83 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
84 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
85 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
86 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
87 Bán buôn hoa và cây 46202
88 Bán buôn động vật sống 46203
89 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
90 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
91 Bán buôn gạo 46310
92 Bán buôn thực phẩm 4632
93 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
94 Bán buôn thủy sản 46322
95 Bán buôn rau, quả 46323
96 Bán buôn cà phê 46324
97 Bán buôn chè 46325
98 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
99 Bán buôn thực phẩm khác 46329
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
102 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
105 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
108 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
109 Bán buôn xi măng 46632
110 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
111 Bán buôn kính xây dựng 46634
112 Bán buôn sơn, vécni 46635
113 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
114 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
115 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
116 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
117 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
118 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
119 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
120 Bán buôn cao su 46694
121 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
122 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
123 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
124 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
125 Bán buôn tổng hợp 46900
126 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110