Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Kế - Ttnt Igreenhome

Ttnt Igreenhome - Design Company Limited

Công Ty TNHH Thiết Kế - Ttnt Igreenhome - Ttnt Igreenhome - Design Company Limited có địa chỉ tại 92/15/5/2 Đường Số 2, Khu phố 9, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315094530 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315094530

Ngày cấp 06-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Kế - Ttnt Igreenhome

Tên giao dịch

Ttnt Igreenhome - Design Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

92/15/5/2 Đường Số 2, Khu phố 9, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315094530 / 06-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Thị Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315094530, Ttnt Igreenhome - Design Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Trường Thọ, Dương Thị Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác đá 08101
13 Khai thác cát, sỏi 08102
14 Khai thác đất sét 08103
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Khai thác muối 08930
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
22 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
23 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
24 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
25 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
26 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
27 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
28 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
29 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
30 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
31 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
32 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
33 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
34 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
35 Bảo quản gỗ 16102
36 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
37 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
38 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
40 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
41 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
42 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
43 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
44 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
45 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
46 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
47 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
48 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
49 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
50 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
51 Sản xuất đồng hồ 26520
52 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
53 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
54 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
56 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
57 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
58 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
59 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
60 Sản xuất nhạc cụ 32200
61 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
62 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
65 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
66 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
67 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
68 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
69 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
70 Đại lý 46101
71 Môi giới 46102
72 Đấu giá 46103
73 Bán buôn thực phẩm 4632
74 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
75 Bán buôn thủy sản 46322
76 Bán buôn rau, quả 46323
77 Bán buôn cà phê 46324
78 Bán buôn chè 46325
79 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
80 Bán buôn thực phẩm khác 46329
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
82 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
83 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
84 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
85 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
86 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
87 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
88 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
89 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
91 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
92 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
96 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
99 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
101 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
102 Bán buôn quặng kim loại 46621
103 Bán buôn sắt, thép 46622
104 Bán buôn kim loại khác 46623
105 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
106 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
107 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
108 Bán buôn xi măng 46632
109 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
110 Bán buôn kính xây dựng 46634
111 Bán buôn sơn, vécni 46635
112 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
113 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
114 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
115 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
116 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
117 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
118 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
119 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
120 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
121 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
122 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
123 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
124 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
125 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
126 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
127 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
128 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
129 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
130 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
131 Vận tải đường ống 49400
132 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
133 Khách sạn 55101
134 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
135 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
136 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
137 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
138 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
139 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
140 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
141 Dịch vụ ăn uống khác 56290
142 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
143 Hoạt động kiến trúc 71101
144 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
145 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
146 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
147 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
148 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
149 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
150 Quảng cáo 73100
151 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
152 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
153 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
154 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
155 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
156 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
157 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
158 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
159 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
160 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
161 Cung ứng lao động tạm thời 78200