Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Thy Anh

Thy Anh Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Thy Anh - Thy Anh Trading Company Limited có địa chỉ tại 18/11 Liên Khu 2-5, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315096344 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315096344

Ngày cấp 07-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Thy Anh

Tên giao dịch

Thy Anh Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

18/11 Liên Khu 2-5, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315096344 / 07-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn Tơ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315096344, Thy Anh Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Trị Đông, Huỳnh Văn Tơ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
2 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
3 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
6 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
7 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
8 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
9 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
10 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sao chép bản ghi các loại 18200
14 Sản xuất than cốc 19100
15 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
16 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
17 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
18 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
19 Sản xuất mỹ phẩm 20231
20 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
21 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
22 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
23 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
24 Sản xuất thuốc các loại 21001
25 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
26 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
27 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
28 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
29 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
30 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
31 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
32 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
33 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
34 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
35 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
36 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
37 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
38 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
39 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
40 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
41 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
42 Sửa chữa thiết bị điện 33140
43 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
44 Sửa chữa thiết bị khác 33190
45 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
48 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
50 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
51 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
52 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
53 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
54 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
55 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
56 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
57 Đại lý 46101
58 Môi giới 46102
59 Đấu giá 46103
60 Bán buôn thực phẩm 4632
61 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
62 Bán buôn thủy sản 46322
63 Bán buôn rau, quả 46323
64 Bán buôn cà phê 46324
65 Bán buôn chè 46325
66 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
67 Bán buôn thực phẩm khác 46329
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
69 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
70 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
71 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
72 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
73 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
74 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
75 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
76 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
78 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
79 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
83 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
86 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
88 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
89 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
90 Bán buôn dầu thô 46612
91 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
92 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
93 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
94 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
95 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
96 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
97 Bán buôn cao su 46694
98 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
99 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
100 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
101 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
102 Bán buôn tổng hợp 46900
103 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
104 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
105 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
106 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
107 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
108 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
109 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
110 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
111 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
112 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
113 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
114 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
115 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
116 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
117 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
118 Vận tải hành khách đường sắt 49110
119 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
120 Vận tải bằng xe buýt 49200
121 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
122 Khách sạn 55101
123 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
124 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
125 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
126 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
127 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
128 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
129 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
130 Dịch vụ ăn uống khác 56290
131 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
132 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
133 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
134 Hoạt động thú y 75000
135 Cho thuê xe có động cơ 7710
136 Cho thuê ôtô 77101
137 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
138 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
139 Cho thuê băng, đĩa video 77220
140 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
141 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
142 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
143 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
144 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
145 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
146 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
147 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
148 Cung ứng lao động tạm thời 78200
149 Giáo dục nghề nghiệp 8532
150 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
151 Dạy nghề 85322
152 Đào tạo cao đẳng 85410
153 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
154 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
155 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
156 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
157 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600