Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Vietbook Network

Vietbook Network Development And Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Vietbook Network - Vietbook Network Development And Investment Company Limited có địa chỉ tại 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315097570 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315097570

Ngày cấp 07-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Vietbook Network

Tên giao dịch

Vietbook Network Development And Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315097570 / 07-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lã Huy Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315097570, Vietbook Network Development And Investment Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Lã Huy Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
24 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
28 Khai thác gỗ 02210
29 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
30 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
31 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
32 Khai thác thuỷ sản biển 03110
33 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
34 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
35 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
36 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
37 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
38 Khai thác quặng bôxít 07221
39 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
40 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
41 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
42 Khai thác đá 08101
43 Khai thác cát, sỏi 08102
44 Khai thác đất sét 08103
45 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
46 Khai thác và thu gom than bùn 08920
47 Khai thác muối 08930
48 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
51 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
52 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
53 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
54 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
55 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
56 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
57 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
58 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
59 Sản xuất mỹ phẩm 20231
60 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
61 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
62 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
63 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
64 Sản xuất thuốc các loại 21001
65 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
66 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
67 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
68 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
69 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
70 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
71 Sản xuất pin và ắc quy 27200
72 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
73 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
74 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
75 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
76 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
77 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
78 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
79 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
80 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
81 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
82 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
83 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
84 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
85 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
86 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
87 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
88 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
89 Sản xuất máy luyện kim 28230
90 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
91 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
92 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
93 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
94 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
95 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
96 Sản xuất xe có động cơ 29100
97 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
98 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
99 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
100 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
101 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
102 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
103 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
104 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
105 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
106 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
107 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
108 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
109 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
110 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
111 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
112 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
113 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
114 Sửa chữa thiết bị điện 33140
115 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
116 Sửa chữa thiết bị khác 33190
117 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
118 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
119 Sản xuất điện 35101
120 Truyền tải và phân phối điện 35102
121 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
122 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
123 Thoát nước 37001
124 Xử lý nước thải 37002
125 Thu gom rác thải không độc hại 38110
126 Thu gom rác thải độc hại 3812
127 Thu gom rác thải y tế 38121
128 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
129 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
130 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
131 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
132 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
133 Tái chế phế liệu 3830
134 Tái chế phế liệu kim loại 38301
135 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
136 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
137 Xây dựng nhà các loại 41000
138 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
139 Xây dựng công trình đường sắt 42101
140 Xây dựng công trình đường bộ 42102
141 Xây dựng công trình công ích 42200
142 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
143 Phá dỡ 43110
144 Chuẩn bị mặt bằng 43120
145 Lắp đặt hệ thống điện 43210
146 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
147 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
148 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
149 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
150 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
151 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
152 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
153 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
154 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
155 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
156 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
157 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
158 Đại lý xe có động cơ khác 45139
159 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
160 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
161 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
162 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
163 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
164 Bán mô tô, xe máy 4541
165 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
166 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
167 Đại lý mô tô, xe máy 45413
168 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
169 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
170 Đại lý 46101
171 Môi giới 46102
172 Đấu giá 46103
173 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
174 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
175 Bán buôn hoa và cây 46202
176 Bán buôn động vật sống 46203
177 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
178 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
179 Bán buôn gạo 46310
180 Bán buôn thực phẩm 4632
181 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
182 Bán buôn thủy sản 46322
183 Bán buôn rau, quả 46323
184 Bán buôn cà phê 46324
185 Bán buôn chè 46325
186 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
187 Bán buôn thực phẩm khác 46329
188 Bán buôn đồ uống 4633
189 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
190 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
191 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
192 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
193 Bán buôn vải 46411
194 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
195 Bán buôn hàng may mặc 46413
196 Bán buôn giày dép 46414
197 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
198 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
199 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
200 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
201 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
202 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
203 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
204 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
205 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
206 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
207 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
208 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
209 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
210 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
211 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
212 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
213 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
214 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
215 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
216 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
217 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
218 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
219 Bán buôn dầu thô 46612
220 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
221 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
222 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
223 Bán buôn quặng kim loại 46621
224 Bán buôn sắt, thép 46622
225 Bán buôn kim loại khác 46623
226 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
227 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
228 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
229 Bán buôn xi măng 46632
230 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
231 Bán buôn kính xây dựng 46634
232 Bán buôn sơn, vécni 46635
233 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
234 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
235 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
236 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
237 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
238 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
239 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
240 Bán buôn cao su 46694
241 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
242 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
243 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
244 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
245 Bán buôn tổng hợp 46900
246 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
247 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
248 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
249 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
250 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
251 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
252 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
253 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
254 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
255 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
256 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
257 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
258 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
259 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
260 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
261 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
262 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
263 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
264 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
265 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
266 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
267 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
268 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
269 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
270 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
271 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
272 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
273 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
274 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
275 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
276 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
277 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
278 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
279 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
280 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
281 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
282 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
283 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
284 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
285 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
286 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
287 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
288 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
289 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
290 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
291 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
292 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
293 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
294 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
295 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
296 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
297 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
298 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
299 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
300 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
301 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
302 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
303 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
304 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
305 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
306 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
307 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
308 Vận tải đường ống 49400
309 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
310 Vận tải hành khách ven biển 50111
311 Vận tải hành khách viễn dương 50112
312 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
313 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
314 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
315 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
316 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
317 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
318 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
319 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
320 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
321 Vận tải hành khách hàng không 51100
322 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
323 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
324 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
325 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
326 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
327 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
328 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
329 Bốc xếp hàng hóa 5224
330 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
331 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
332 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
333 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
334 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
335 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
336 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
337 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
338 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
339 Bưu chính 53100
340 Chuyển phát 53200
341 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
342 Khách sạn 55101
343 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
344 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
345 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
346 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
347 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
348 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
349 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
350 Dịch vụ ăn uống khác 56290
351 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
352 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
353 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
354 Xuất bản sách 58110
355 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
356 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
357 Hoạt động xuất bản khác 58190
358 Xuất bản phần mềm 58200
359 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
360 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
361 Hoạt động sản xuất phim video 59112
362 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
363 Hoạt động hậu kỳ 59120
364 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
365 Hoạt động viễn thông khác 6190
366 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
367 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
368 Lập trình máy vi tính 62010
369 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
370 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
371 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
372 Cổng thông tin 63120
373 Hoạt động thông tấn 63210
374 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
375 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
376 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
377 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
378 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
379 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
380 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
381 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
382 Bảo hiểm nhân thọ 65110
383 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
384 Hoạt động kiến trúc 71101
385 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
386 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
387 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
388 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
389 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
390 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
391 Quảng cáo 73100
392 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
393 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
394 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
395 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
396 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
397 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
398 Hoạt động thú y 75000
399 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
400 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
401 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
402 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
403 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
404 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
405 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
406 Cung ứng lao động tạm thời 78200
407 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
408 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
409 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
410 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
411 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
412 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
413 Dịch vụ đóng gói 82920
414 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990