Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mỹ Như

My Nhu Service And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mỹ Như - My Nhu Service And Trading Company Limited có địa chỉ tại 111/8/2/160 Đường Trục, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315100505 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315100505

Ngày cấp 09-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mỹ Như

Tên giao dịch

My Nhu Service And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

111/8/2/160 Đường Trục, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315100505 / 09-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Đức Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315100505, My Nhu Service And Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 13, Lê Đức Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Đại lý 46101
7 Môi giới 46102
8 Đấu giá 46103
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
11 Bán buôn thủy sản 46322
12 Bán buôn rau, quả 46323
13 Bán buôn cà phê 46324
14 Bán buôn chè 46325
15 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
16 Bán buôn thực phẩm khác 46329
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
19 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
20 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
22 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
23 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
27 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
28 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
29 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
30 Vận tải đường ống 49400
31 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
32 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
33 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
34 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
35 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
36 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
40 Vận tải hành khách hàng không 51100
41 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
52 Bốc xếp hàng hóa 5224
53 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
54 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
55 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
56 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
57 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
59 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
60 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
61 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
62 Bưu chính 53100
63 Chuyển phát 53200
64 Cho thuê xe có động cơ 7710
65 Cho thuê ôtô 77101
66 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
67 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
68 Cho thuê băng, đĩa video 77220
69 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290