Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Truyền Thông Và Dịch Vụ Goodprice Logistics

Goodprice Logistics Services And Communication Technology Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ Truyền Thông Và Dịch Vụ Goodprice Logistics - Goodprice Logistics Services And Communication Technology Company Limited có địa chỉ tại Tầng 1, Toà nhà An Phú Plaza, Số 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315101280 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315101280

Ngày cấp 11-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Truyền Thông Và Dịch Vụ Goodprice Logistics

Tên giao dịch

Goodprice Logistics Services And Communication Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 1, Toà nhà An Phú Plaza, Số 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315101280 / 11-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thái Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315101280, Goodprice Logistics Services And Communication Technology Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 7, Lê Thái Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
2 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
3 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
4 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
5 Bán mô tô, xe máy 4541
6 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
7 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
8 Đại lý mô tô, xe máy 45413
9 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
11 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
12 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
13 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Đại lý 46101
16 Môi giới 46102
17 Đấu giá 46103
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
20 Bán buôn thủy sản 46322
21 Bán buôn rau, quả 46323
22 Bán buôn cà phê 46324
23 Bán buôn chè 46325
24 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
25 Bán buôn thực phẩm khác 46329
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn vải 46411
28 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
29 Bán buôn hàng may mặc 46413
30 Bán buôn giày dép 46414
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
33 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
36 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
40 Bán buôn xi măng 46632
41 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
42 Bán buôn kính xây dựng 46634
43 Bán buôn sơn, vécni 46635
44 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
45 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
47 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
48 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
49 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
50 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
51 Bán buôn cao su 46694
52 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
53 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
54 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
55 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
56 Bán buôn tổng hợp 46900
57 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
58 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
59 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
60 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
61 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
62 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
63 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
64 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
65 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
66 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
70 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
71 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
72 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
73 Vận tải đường ống 49400
74 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
75 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
76 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
77 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
78 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
79 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
80 Vận tải hành khách hàng không 51100
81 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
92 Bốc xếp hàng hóa 5224
93 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
94 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
95 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
96 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
97 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
99 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
100 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
101 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
102 Bưu chính 53100
103 Chuyển phát 53200
104 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
105 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
106 Hoạt động sản xuất phim video 59112
107 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
108 Hoạt động hậu kỳ 59120
109 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
110 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
111 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
112 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
113 Hoạt động thú y 75000
114 Cho thuê xe có động cơ 7710
115 Cho thuê ôtô 77101
116 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
117 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
118 Cho thuê băng, đĩa video 77220
119 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290