Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nha Khoa Pari’s

Pari’s Dental Company Limited

Công Ty TNHH Nha Khoa Pari’s - Pari’s Dental Company Limited có địa chỉ tại 42 Liêu Bình Hương, Ấp Tân Tiến, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315107596 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315107596

Ngày cấp 13-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nha Khoa Pari’s

Tên giao dịch

Pari’s Dental Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

42 Liêu Bình Hương, Ấp Tân Tiến, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315107596 / 13-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Ngọc Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315107596, Pari’s Dental Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Củ Chi, Xã Tân Thông Hội, Nguyễn Thị Ngọc Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
2 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
3 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
4 Hoạt động y tế dự phòng 86910
5 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
6 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990