Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thiên Vân

Thien Van Service Trading Production Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thiên Vân - Thien Van Service Trading Production Company Limited có địa chỉ tại 71C đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315109882 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315109882

Ngày cấp 14-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thiên Vân

Tên giao dịch

Thien Van Service Trading Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

71C đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315109882 / 14-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/14/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Phương Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315109882, Thien Van Service Trading Production Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Thành, Nguyễn Thị Phương Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy luyện kim 28230
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình đường sắt 42101
28 Xây dựng công trình đường bộ 42102
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
36 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
40 Bán mô tô, xe máy 4541
41 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
42 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
43 Đại lý mô tô, xe máy 45413
44 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
45 Bán buôn thực phẩm 4632
46 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
47 Bán buôn thủy sản 46322
48 Bán buôn rau, quả 46323
49 Bán buôn cà phê 46324
50 Bán buôn chè 46325
51 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
52 Bán buôn thực phẩm khác 46329
53 Bán buôn đồ uống 4633
54 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
55 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
56 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
58 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
59 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
60 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
61 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
62 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
63 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
64 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
65 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
67 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
68 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
72 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
75 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
77 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
78 Bán buôn quặng kim loại 46621
79 Bán buôn sắt, thép 46622
80 Bán buôn kim loại khác 46623
81 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
82 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
83 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
84 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
85 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
86 Bán buôn cao su 46694
87 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
88 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
89 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
90 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
91 Bán buôn tổng hợp 46900
92 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
93 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
94 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
95 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
96 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
97 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
98 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
99 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
100 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
101 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
102 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
103 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
104 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
105 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
106 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
107 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
108 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
109 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
110 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
111 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
112 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
113 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
114 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
115 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
116 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
117 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
118 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
119 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
120 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
121 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
122 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
123 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
124 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
125 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
126 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
127 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
128 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
129 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
130 Dịch vụ ăn uống khác 56290
131 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
132 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
133 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
134 Xuất bản sách 58110
135 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
136 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
137 Hoạt động xuất bản khác 58190
138 Xuất bản phần mềm 58200
139 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
140 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
141 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
142 Hoạt động thú y 75000