Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nam Vĩnh Xuân

Nam Vinh Xuan Services Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nam Vĩnh Xuân - Nam Vinh Xuan Services Trading Company Limited có địa chỉ tại A115/2 Nguyễn Thần Hiến, Phường 18, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315111063 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315111063

Ngày cấp 14-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nam Vĩnh Xuân

Tên giao dịch

Nam Vinh Xuan Services Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

A115/2 Nguyễn Thần Hiến, Phường 18, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315111063 / 14-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/14/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Minh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315111063, Nam Vinh Xuan Services Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 18, Huỳnh Minh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
2 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
3 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
4 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn vải 46411
7 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
8 Bán buôn hàng may mặc 46413
9 Bán buôn giày dép 46414
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
12 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
15 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
19 Bán buôn xi măng 46632
20 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
21 Bán buôn kính xây dựng 46634
22 Bán buôn sơn, vécni 46635
23 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
24 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
26 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
27 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
28 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
29 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
32 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
36 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
37 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
39 Vận tải đường ống 49400
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
41 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
42 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
43 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
44 Bưu chính 53100
45 Chuyển phát 53200
46 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
47 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
48 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109