Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Kỹ Thuật Phúc Gia Thành

Phuc Gia Thanh Technology - Service - Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Kỹ Thuật Phúc Gia Thành - Phuc Gia Thanh Technology - Service - Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 24, Đường Số 2, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315112331 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315112331

Ngày cấp 14-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Kỹ Thuật Phúc Gia Thành

Tên giao dịch

Phuc Gia Thanh Technology - Service - Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 24, Đường Số 2, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315112331 / 14-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/14/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Thai

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315112331, Phuc Gia Thanh Technology - Service - Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Phước, Nguyễn Thị Thu Thai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
7 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
8 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
9 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
10 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
11 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
12 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
13 Sản xuất đồng hồ 26520
14 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
15 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
16 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
17 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
20 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
21 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
22 Sản xuất nhạc cụ 32200
23 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
24 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
25 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
26 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
27 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
28 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
29 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
30 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
31 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
32 Sửa chữa thiết bị điện 33140
33 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
34 Sửa chữa thiết bị khác 33190
35 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
36 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
37 Thoát nước 37001
38 Xử lý nước thải 37002
39 Thu gom rác thải không độc hại 38110
40 Thu gom rác thải độc hại 3812
41 Thu gom rác thải y tế 38121
42 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
43 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
44 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
45 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
46 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
47 Tái chế phế liệu 3830
48 Tái chế phế liệu kim loại 38301
49 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
50 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
51 Xây dựng nhà các loại 41000
52 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
53 Xây dựng công trình đường sắt 42101
54 Xây dựng công trình đường bộ 42102
55 Xây dựng công trình công ích 42200
56 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
57 Phá dỡ 43110
58 Chuẩn bị mặt bằng 43120
59 Lắp đặt hệ thống điện 43210
60 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
61 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
62 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
63 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
64 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
65 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
66 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
67 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
68 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
69 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
70 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
71 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
72 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
73 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
74 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
75 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
76 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
77 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
78 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
79 Đại lý 46101
80 Môi giới 46102
81 Đấu giá 46103
82 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
83 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
84 Bán buôn hoa và cây 46202
85 Bán buôn động vật sống 46203
86 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
88 Bán buôn gạo 46310
89 Bán buôn thực phẩm 4632
90 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
91 Bán buôn thủy sản 46322
92 Bán buôn rau, quả 46323
93 Bán buôn cà phê 46324
94 Bán buôn chè 46325
95 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
96 Bán buôn thực phẩm khác 46329
97 Bán buôn đồ uống 4633
98 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
99 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
100 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
101 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
102 Bán buôn vải 46411
103 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
104 Bán buôn hàng may mặc 46413
105 Bán buôn giày dép 46414
106 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
107 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
108 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
109 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
110 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
111 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
112 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
113 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
114 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
115 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
116 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
117 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
121 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
124 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
126 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
127 Bán buôn quặng kim loại 46621
128 Bán buôn sắt, thép 46622
129 Bán buôn kim loại khác 46623
130 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
131 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
132 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
133 Bán buôn xi măng 46632
134 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
135 Bán buôn kính xây dựng 46634
136 Bán buôn sơn, vécni 46635
137 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
138 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
139 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
140 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
141 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
142 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
143 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
144 Bán buôn cao su 46694
145 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
146 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
147 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
148 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
149 Bán buôn tổng hợp 46900
150 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
151 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
152 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
153 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
154 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
155 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
156 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
157 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
158 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
159 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
160 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
161 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
162 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
163 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
164 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
165 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
166 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
167 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
168 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
169 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
170 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
171 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
172 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
173 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
174 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
175 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
176 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
177 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
178 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
179 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
180 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
181 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
182 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
183 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
184 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
185 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
186 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
187 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
188 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
189 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
190 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
191 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
192 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
193 Hoạt động kiến trúc 71101
194 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
195 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
196 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
197 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
198 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
199 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
200 Quảng cáo 73100
201 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
202 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
203 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
204 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
205 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
206 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
207 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
208 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
209 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
210 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
211 Cung ứng lao động tạm thời 78200
212 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
213 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
214 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
215 Đại lý du lịch 79110
216 Điều hành tua du lịch 79120
217 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
218 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
219 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
220 Dịch vụ điều tra 80300
221 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
222 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
223 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
224 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
225 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110