Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thời Trang Beautiful Life

Beautiful Life Fashion Company Limited

Công Ty TNHH Thời Trang Beautiful Life - Beautiful Life Fashion Company Limited có địa chỉ tại Số 02 Hoa Phượng, Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315115371 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315115371

Ngày cấp 18-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thời Trang Beautiful Life

Tên giao dịch

Beautiful Life Fashion Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 02 Hoa Phượng, Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315115371 / 18-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Chuang, Chia-hao

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315115371, Beautiful Life Fashion Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 2, Chuang, Chia-hao

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
2 Bán buôn vải 46411
3 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
4 Bán buôn hàng may mặc 46413
5 Bán buôn giày dép 46414
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
8 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
9 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
10 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
11 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
12 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
13 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
14 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
21 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
22 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
23 Bán buôn cao su 46694
24 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
25 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
26 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
27 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
28 Bán buôn tổng hợp 46900
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
30 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
31 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
32 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
33 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
34 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
35 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
36 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
37 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
38 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
39 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
40 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
41 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
42 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
43 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
44 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
45 Vận tải hành khách đường sắt 49110
46 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
47 Vận tải bằng xe buýt 49200