Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động One Matic

One Matic Automatic Technology Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động One Matic - One Matic Automatic Technology Company Limited có địa chỉ tại 31/7 Đường HT35, Khu phố 1, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315116583 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315116583

Ngày cấp 18-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động One Matic

Tên giao dịch

One Matic Automatic Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

31/7 Đường HT35, Khu phố 1, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315116583 / 18-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thế Hinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315116583, One Matic Automatic Technology Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Hiệp Thành, Vũ Thế Hinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
41 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
42 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
43 Bán buôn cao su 46694
44 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
45 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
46 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
47 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
48 Bán buôn tổng hợp 46900
49 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
50 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
51 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
52 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
53 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
54 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
55 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
56 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
57 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
58 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
59 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
60 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
61 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
62 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
63 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
64 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
65 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
66 Dịch vụ ăn uống khác 56290
67 Hoạt động viễn thông khác 6190
68 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
69 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
70 Lập trình máy vi tính 62010
71 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
72 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
73 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
74 Cổng thông tin 63120
75 Hoạt động thông tấn 63210
76 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
77 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
78 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
79 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
80 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
81 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
82 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
83 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
84 Bảo hiểm nhân thọ 65110