Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải Út Hòa

Ut Hoa Trading Services Construction Transport Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải Út Hòa - Ut Hoa Trading Services Construction Transport Company Limited có địa chỉ tại 60/65/2 Trương Phước Phan, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315119672 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315119672

Ngày cấp 19-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải Út Hòa

Tên giao dịch

Ut Hoa Trading Services Construction Transport Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

60/65/2 Trương Phước Phan, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315119672 / 19-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Duy Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê xe có động cơ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315119672, Ut Hoa Trading Services Construction Transport Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Trị Đông A, Hoàng Duy Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
15 Bán buôn hoa và cây 46202
16 Bán buôn động vật sống 46203
17 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
19 Bán buôn gạo 46310
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
22 Bán buôn thủy sản 46322
23 Bán buôn rau, quả 46323
24 Bán buôn cà phê 46324
25 Bán buôn chè 46325
26 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
27 Bán buôn thực phẩm khác 46329
28 Bán buôn đồ uống 4633
29 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
30 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
31 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
32 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
33 Bán buôn vải 46411
34 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
35 Bán buôn hàng may mặc 46413
36 Bán buôn giày dép 46414
37 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
38 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
39 Bán buôn dầu thô 46612
40 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
41 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
44 Bán buôn xi măng 46632
45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
46 Bán buôn kính xây dựng 46634
47 Bán buôn sơn, vécni 46635
48 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
49 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
51 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
52 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
53 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
54 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
55 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
56 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
57 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
58 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
59 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
60 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
61 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
62 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
63 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
64 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
65 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
66 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
67 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
68 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
69 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
70 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
71 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
72 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
73 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
74 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
75 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
76 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
77 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
78 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
79 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
80 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
81 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
82 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
83 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
85 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
86 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
87 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
88 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
89 Vận tải đường ống 49400
90 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
91 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
92 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
93 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
94 Dịch vụ ăn uống khác 56290
95 Cho thuê xe có động cơ 7710
96 Cho thuê ôtô 77101
97 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
98 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
99 Cho thuê băng, đĩa video 77220
100 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290