Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhâm Kiến

Nham Kien Service Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhâm Kiến - Nham Kien Service Trading Company Limited có địa chỉ tại 139 Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315124425 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315124425

Ngày cấp 21-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhâm Kiến

Tên giao dịch

Nham Kien Service Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

139 Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315124425 / 21-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hậu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315124425, Nham Kien Service Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Hưng, Nguyễn Văn Hậu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
13 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
16 Bảo quản gỗ 16102
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 Tái chế phế liệu 3830
21 Tái chế phế liệu kim loại 38301
22 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
23 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
27 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
28 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Đại lý 46101
31 Môi giới 46102
32 Đấu giá 46103
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
35 Bán buôn hoa và cây 46202
36 Bán buôn động vật sống 46203
37 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
39 Bán buôn gạo 46310
40 Bán buôn thực phẩm 4632
41 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
42 Bán buôn thủy sản 46322
43 Bán buôn rau, quả 46323
44 Bán buôn cà phê 46324
45 Bán buôn chè 46325
46 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
47 Bán buôn thực phẩm khác 46329
48 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
49 Bán buôn vải 46411
50 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
51 Bán buôn hàng may mặc 46413
52 Bán buôn giày dép 46414
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
54 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
55 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
56 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
57 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
58 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
59 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
60 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
61 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
63 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
64 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
68 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
71 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
73 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
74 Bán buôn quặng kim loại 46621
75 Bán buôn sắt, thép 46622
76 Bán buôn kim loại khác 46623
77 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
80 Bán buôn xi măng 46632
81 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
82 Bán buôn kính xây dựng 46634
83 Bán buôn sơn, vécni 46635
84 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
85 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
87 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
88 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
89 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
90 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
91 Bán buôn cao su 46694
92 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
93 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
94 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
95 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
96 Bán buôn tổng hợp 46900
97 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
98 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
99 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
100 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
101 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
102 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
103 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
104 Vận tải đường ống 49400
105 Bốc xếp hàng hóa 5224
106 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
107 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
108 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
109 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
110 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
111 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
112 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
113 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
114 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
115 Bưu chính 53100
116 Chuyển phát 53200
117 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
118 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
119 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
120 Đại lý du lịch 79110
121 Điều hành tua du lịch 79120
122 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
123 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
124 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
125 Dịch vụ điều tra 80300
126 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
127 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
128 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
129 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
130 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110