Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Quang Minh Sài Gòn

Quang Minh Sai Gon Trading And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Quang Minh Sài Gòn - Quang Minh Sai Gon Trading And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 60 Đường TA08, Khu Phố 7, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315126486 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315126486

Ngày cấp 22-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Quang Minh Sài Gòn

Tên giao dịch

Quang Minh Sai Gon Trading And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 60 Đường TA08, Khu Phố 7, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315126486 / 22-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315126486, Quang Minh Sai Gon Trading And Investment Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Thới An, Trần Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
24 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
25 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
26 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
27 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
28 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
29 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
30 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
31 In ấn 18110
32 Dịch vụ liên quan đến in 18120
33 Sao chép bản ghi các loại 18200
34 Sản xuất than cốc 19100
35 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
36 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
37 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
38 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
39 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
40 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
41 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
42 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
43 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
44 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
45 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
46 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
47 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
48 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
49 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
50 Sản xuất điện 35101
51 Truyền tải và phân phối điện 35102
52 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
53 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
54 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
55 Sản xuất nước đá 35302
56 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
57 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
58 Xây dựng công trình đường sắt 42101
59 Xây dựng công trình đường bộ 42102
60 Xây dựng công trình công ích 42200
61 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
62 Phá dỡ 43110
63 Chuẩn bị mặt bằng 43120
64 Lắp đặt hệ thống điện 43210
65 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
66 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
67 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
68 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
70 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
71 Bán buôn hoa và cây 46202
72 Bán buôn động vật sống 46203
73 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
75 Bán buôn gạo 46310
76 Bán buôn thực phẩm 4632
77 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
78 Bán buôn thủy sản 46322
79 Bán buôn rau, quả 46323
80 Bán buôn cà phê 46324
81 Bán buôn chè 46325
82 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
83 Bán buôn thực phẩm khác 46329
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
85 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
86 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
87 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
88 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
89 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
90 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
91 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
92 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
94 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
95 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
99 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
102 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
104 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
105 Bán buôn quặng kim loại 46621
106 Bán buôn sắt, thép 46622
107 Bán buôn kim loại khác 46623
108 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
109 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
110 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
111 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
112 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
113 Bán buôn cao su 46694
114 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
115 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
116 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
117 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
118 Bán buôn tổng hợp 46900
119 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
120 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
121 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
122 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
123 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
124 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
125 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
126 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
127 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
128 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
129 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
130 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
131 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
132 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
133 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
134 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
135 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
136 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
137 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
138 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
139 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
140 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
141 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
142 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
143 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
144 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
145 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
146 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
147 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
148 Vận tải hành khách đường sắt 49110
149 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
150 Vận tải bằng xe buýt 49200
151 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
152 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
153 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
154 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
155 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
156 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
157 Vận tải đường ống 49400
158 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
159 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
160 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
161 Hoạt động thú y 75000
162 Cho thuê xe có động cơ 7710
163 Cho thuê ôtô 77101
164 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
165 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
166 Cho thuê băng, đĩa video 77220
167 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
168 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
169 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
170 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
171 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
172 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
173 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
174 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
175 Cung ứng lao động tạm thời 78200