Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Âm Nhạc Sonar Production

Công Ty TNHH Sản Xuất Âm Nhạc Sonar Production

Công Ty TNHH Sản Xuất Âm Nhạc Sonar Production - Công Ty TNHH Sản Xuất Âm Nhạc Sonar Production có địa chỉ tại 242 Trần Bình Trọng, Phường 04, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315128042 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315128042

Ngày cấp 25-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Âm Nhạc Sonar Production

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sản Xuất Âm Nhạc Sonar Production

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

242 Trần Bình Trọng, Phường 04, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315128042 / 25-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Châu Hải Đăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315128042, Công Ty TNHH Sản Xuất Âm Nhạc Sonar Production, TP Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường 4, Châu Hải Đăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
19 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
20 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
21 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
22 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
24 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
25 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
26 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
27 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
28 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
29 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
30 Hoạt động sản xuất phim video 59112
31 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
32 Hoạt động hậu kỳ 59120
33 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
34 Hoạt động chiếu phim 5914
35 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
36 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
37 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
38 Hoạt động phát thanh 60100
39 Hoạt động truyền hình 60210
40 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
41 Hoạt động viễn thông có dây 61100
42 Hoạt động viễn thông không dây 61200
43 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
44 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
45 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
46 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
47 Hoạt động thú y 75000
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
50 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
51 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
53 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
54 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
55 Cung ứng lao động tạm thời 78200
56 Giáo dục nghề nghiệp 8532
57 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
58 Dạy nghề 85322
59 Đào tạo cao đẳng 85410
60 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
61 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
62 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
63 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
64 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600