Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thập Nhất

Thap Nhat Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thập Nhất - Thap Nhat Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 20, Tòa nhà MB, Số 259 Trần Hưng Đạo, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315129198 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315129198

Ngày cấp 25-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thập Nhất

Tên giao dịch

Thap Nhat Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 20, Tòa nhà MB, Số 259 Trần Hưng Đạo, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315129198 / 25-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Xuân Uẩn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315129198, Thap Nhat Technology Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Cô Giang, Đào Xuân Uẩn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
32 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
33 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
34 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
35 Khai thác và thu gom than cứng 05100
36 Khai thác và thu gom than non 05200
37 Khai thác dầu thô 06100
38 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
39 Khai thác quặng sắt 07100
40 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
41 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
42 Khai thác đá 08101
43 Khai thác cát, sỏi 08102
44 Khai thác đất sét 08103
45 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
46 Khai thác và thu gom than bùn 08920
47 Khai thác muối 08930
48 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
51 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
52 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
53 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
54 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
55 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
56 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
57 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
58 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
59 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
60 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
61 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
62 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
63 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
64 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
65 Xay xát 10611
66 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
67 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
68 Sản xuất đường 10720
69 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
70 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
71 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
72 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
73 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
74 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
75 Sản xuất rượu vang 11020
76 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
77 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
78 Sản xuất điện 35101
79 Truyền tải và phân phối điện 35102
80 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
81 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
82 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
83 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
84 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
85 Dịch vụ ăn uống khác 56290
86 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
87 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
88 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
89 Xuất bản sách 58110
90 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
91 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
92 Hoạt động xuất bản khác 58190
93 Xuất bản phần mềm 58200