Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Bảo Nguyên

Bao Nguyen Trading Development Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Bảo Nguyên - Bao Nguyen Trading Development Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại 21/14/1 Đường Số 35, Tổ 45, Khu phố 7, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315133451 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315133451

Ngày cấp 27-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Bảo Nguyên

Tên giao dịch

Bao Nguyen Trading Development Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

21/14/1 Đường Số 35, Tổ 45, Khu phố 7, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315133451 / 27-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Minh Thư

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315133451, Bao Nguyen Trading Development Investment Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Chánh, Cao Minh Thư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
17 Bán buôn thủy sản 46322
18 Bán buôn rau, quả 46323
19 Bán buôn cà phê 46324
20 Bán buôn chè 46325
21 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
22 Bán buôn thực phẩm khác 46329
23 Bán buôn đồ uống 4633
24 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
25 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
26 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
29 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
30 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
31 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
32 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
33 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
34 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
35 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
42 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
45 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
49 Bán buôn xi măng 46632
50 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
51 Bán buôn kính xây dựng 46634
52 Bán buôn sơn, vécni 46635
53 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
54 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
56 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
57 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
58 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
59 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
60 Bán buôn cao su 46694
61 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
62 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
63 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
64 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
65 Bán buôn tổng hợp 46900
66 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
69 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
70 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
71 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
73 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
74 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
75 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
76 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
77 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
78 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
79 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
80 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
81 Dịch vụ ăn uống khác 56290
82 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
83 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
84 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
85 Xuất bản sách 58110
86 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
87 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
88 Hoạt động xuất bản khác 58190
89 Xuất bản phần mềm 58200
90 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
91 Hoạt động kiến trúc 71101
92 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
93 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
94 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
95 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
96 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
97 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
98 Quảng cáo 73100
99 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
101 Hoạt động nhiếp ảnh 74200