Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Điền Quân

Dien Quan Service Trading Construction Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Điền Quân - Dien Quan Service Trading Construction Company Limited có địa chỉ tại C5/4A Lê Đình Chi, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315139904 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315139904

Ngày cấp 02-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Điền Quân

Tên giao dịch

Dien Quan Service Trading Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

C5/4A Lê Đình Chi, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315139904 / 02-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315139904, Dien Quan Service Trading Construction Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Lê Minh Xuân, Nguyễn Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
25 Chăn nuôi gà 01462
26 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
27 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
28 Chăn nuôi khác 01490
29 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
30 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
31 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
32 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
33 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
34 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
35 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
36 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
37 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
38 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
39 Khai thác và thu gom than cứng 05100
40 Khai thác và thu gom than non 05200
41 Khai thác dầu thô 06100
42 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
43 Khai thác quặng sắt 07100
44 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
45 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
46 Khai thác đá 08101
47 Khai thác cát, sỏi 08102
48 Khai thác đất sét 08103
49 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
50 Khai thác và thu gom than bùn 08920
51 Khai thác muối 08930
52 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
55 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
56 Xây dựng công trình đường sắt 42101
57 Xây dựng công trình đường bộ 42102
58 Xây dựng công trình công ích 42200
59 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
60 Phá dỡ 43110
61 Chuẩn bị mặt bằng 43120
62 Lắp đặt hệ thống điện 43210
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
65 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
66 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
67 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
68 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
69 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
70 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
71 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
72 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
73 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
74 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
75 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
76 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
78 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
79 Bán buôn hoa và cây 46202
80 Bán buôn động vật sống 46203
81 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
82 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
83 Bán buôn gạo 46310
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
86 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
89 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
92 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
93 Bán buôn xi măng 46632
94 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
95 Bán buôn kính xây dựng 46634
96 Bán buôn sơn, vécni 46635
97 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
98 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
100 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
101 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
102 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
103 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
104 Bán buôn cao su 46694
105 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
106 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
107 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
108 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
109 Bán buôn tổng hợp 46900
110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
111 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
112 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
113 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
114 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
115 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
116 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
117 Vận tải đường ống 49400
118 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
119 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
120 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
121 Vận tải hành khách hàng không 51100
122 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
124 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
125 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
126 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
127 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
128 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
129 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
130 Hoạt động kiến trúc 71101
131 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
132 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
133 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
134 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
135 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
136 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
137 Quảng cáo 73100
138 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
139 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
140 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
141 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
142 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
143 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
144 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
145 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
146 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
147 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
148 Cung ứng lao động tạm thời 78200