Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Phú Thái Nguyên

Phu Thai Nguyen Commercial Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Phú Thái Nguyên - Phu Thai Nguyen Commercial Company Limited có địa chỉ tại 164/15 Tân Thới Nhất 13, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315141533 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315141533

Ngày cấp 03-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Phú Thái Nguyên

Tên giao dịch

Phu Thai Nguyen Commercial Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

164/15 Tân Thới Nhất 13, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315141533 / 03-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thanh Lý

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ uống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315141533, Phu Thai Nguyen Commercial Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Tân Thới Nhất, Trần Thanh Lý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
23 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
24 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
25 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
26 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
27 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
28 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
29 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
30 Sản xuất xi măng 23941
31 Sản xuất vôi 23942
32 Sản xuất thạch cao 23943
33 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
34 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
35 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
36 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
37 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
38 Đúc sắt thép 24310
39 Đúc kim loại màu 24320
40 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
41 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
42 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
43 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
44 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
45 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
46 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
47 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
48 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
49 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
50 Sản xuất pin và ắc quy 27200
51 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
52 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
53 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
54 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
55 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
56 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
57 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
58 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
59 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
60 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
61 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
62 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
63 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
64 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
65 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
66 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
67 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
68 Sản xuất máy luyện kim 28230
69 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
70 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
71 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
72 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
73 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
74 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
75 Sản xuất xe có động cơ 29100
76 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
77 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
78 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
79 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
80 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
81 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
82 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
83 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
84 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
85 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
86 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
87 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
88 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
89 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
90 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
91 Sản xuất nhạc cụ 32200
92 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
93 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
94 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
95 Xây dựng công trình đường sắt 42101
96 Xây dựng công trình đường bộ 42102
97 Xây dựng công trình công ích 42200
98 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
99 Phá dỡ 43110
100 Chuẩn bị mặt bằng 43120
101 Lắp đặt hệ thống điện 43210
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
103 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
104 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
105 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
106 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
107 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
108 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
109 Đại lý 46101
110 Môi giới 46102
111 Đấu giá 46103
112 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
113 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
114 Bán buôn hoa và cây 46202
115 Bán buôn động vật sống 46203
116 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
117 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
118 Bán buôn gạo 46310
119 Bán buôn thực phẩm 4632
120 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
121 Bán buôn thủy sản 46322
122 Bán buôn rau, quả 46323
123 Bán buôn cà phê 46324
124 Bán buôn chè 46325
125 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
126 Bán buôn thực phẩm khác 46329
127 Bán buôn đồ uống 4633
128 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
129 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
130 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
131 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
132 Bán buôn vải 46411
133 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
134 Bán buôn hàng may mặc 46413
135 Bán buôn giày dép 46414
136 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
137 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
138 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
139 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
140 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
141 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
142 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
143 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
144 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
145 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
146 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
147 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
151 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
154 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
156 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
157 Bán buôn quặng kim loại 46621
158 Bán buôn sắt, thép 46622
159 Bán buôn kim loại khác 46623
160 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
161 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
162 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
163 Bán buôn xi măng 46632
164 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
165 Bán buôn kính xây dựng 46634
166 Bán buôn sơn, vécni 46635
167 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
168 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
169 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
170 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
171 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
172 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
173 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
174 Bán buôn cao su 46694
175 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
176 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
177 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
178 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
179 Bán buôn tổng hợp 46900
180 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
181 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
182 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
183 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
184 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
185 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
186 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
187 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
188 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
189 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
190 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
191 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
192 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
193 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
194 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
195 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
196 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
197 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
198 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
199 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
200 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
201 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
202 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
203 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
204 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
205 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
206 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
207 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
208 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
209 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
210 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
211 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
212 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
213 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
214 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
215 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
216 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
217 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
218 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
219 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
220 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
221 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
222 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
223 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
224 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
225 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
226 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
227 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
228 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
229 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
230 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
231 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
232 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
233 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
234 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
235 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
236 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
237 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
238 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
239 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
240 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
241 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
242 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
243 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
244 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
245 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
246 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
247 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
248 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
249 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
250 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
251 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
252 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
253 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
254 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
255 Vận tải hành khách đường sắt 49110
256 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
257 Vận tải bằng xe buýt 49200
258 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
259 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
260 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
261 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
262 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
263 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
264 Vận tải đường ống 49400
265 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
266 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
267 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
268 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
269 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
270 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
271 Vận tải hành khách hàng không 51100
272 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
273 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
274 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
275 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
276 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
277 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
278 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
279 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
280 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
281 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
282 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
283 Bốc xếp hàng hóa 5224
284 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
285 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
286 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
287 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
288 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
289 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
290 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
291 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
292 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
293 Bưu chính 53100
294 Chuyển phát 53200
295 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
296 Khách sạn 55101
297 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
298 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
299 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
300 Cơ sở lưu trú khác 5590
301 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
302 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
303 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
304 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
305 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
306 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
307 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
308 Dịch vụ ăn uống khác 56290
309 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
310 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
311 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
312 Xuất bản sách 58110
313 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
314 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
315 Hoạt động xuất bản khác 58190
316 Xuất bản phần mềm 58200
317 Cho thuê xe có động cơ 7710
318 Cho thuê ôtô 77101
319 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
320 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
321 Cho thuê băng, đĩa video 77220
322 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
323 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
324 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
325 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
326 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
327 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
328 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
329 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
330 Cung ứng lao động tạm thời 78200
331 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
332 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
333 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
334 Đại lý du lịch 79110
335 Điều hành tua du lịch 79120
336 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
337 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
338 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
339 Dịch vụ điều tra 80300
340 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
341 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
342 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
343 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
344 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
345 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
346 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
347 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
348 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
349 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
350 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
351 Dịch vụ đóng gói 82920
352 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990