Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vạn Thương Sài Gòn

Van Thuong Sai Gon Corporation

Công Ty Cổ Phần Vạn Thương Sài Gòn - Van Thuong Sai Gon Corporation có địa chỉ tại Số 197 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315143121 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315143121

Ngày cấp 04-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vạn Thương Sài Gòn

Tên giao dịch

Van Thuong Sai Gon Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 197 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315143121 / 04-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Sử

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315143121, Van Thuong Sai Gon Corporation, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Nguyễn Cư Trinh, Nguyễn Thanh Sử

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
57 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
58 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
59 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
60 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
63 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
64 Khai thác và thu gom than cứng 05100
65 Khai thác và thu gom than non 05200
66 Khai thác dầu thô 06100
67 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
68 Khai thác quặng sắt 07100
69 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
70 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
71 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
72 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
73 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
74 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
75 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
76 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
77 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
78 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
79 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
80 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
81 Bảo quản gỗ 16102
82 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
83 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
84 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
85 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
86 Sản xuất điện 35101
87 Truyền tải và phân phối điện 35102
88 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
89 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
90 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
91 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
92 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
93 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
94 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
95 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
96 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
97 Bán buôn hoa và cây 46202
98 Bán buôn động vật sống 46203
99 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
100 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
101 Bán buôn gạo 46310
102 Bán buôn thực phẩm 4632
103 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
104 Bán buôn thủy sản 46322
105 Bán buôn rau, quả 46323
106 Bán buôn cà phê 46324
107 Bán buôn chè 46325
108 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
109 Bán buôn thực phẩm khác 46329
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
112 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
115 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
117 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
118 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
119 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
120 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
121 Bán buôn cao su 46694
122 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
123 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
124 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
125 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
126 Bán buôn tổng hợp 46900
127 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
128 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
129 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
130 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
131 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
132 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
133 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
134 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
135 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
136 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
137 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
138 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
139 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
140 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
141 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
142 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
143 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
144 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
145 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
146 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
147 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
148 Vận tải đường ống 49400
149 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
150 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
151 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
152 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
153 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
154 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
155 Vận tải hành khách hàng không 51100
156 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
157 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
158 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
159 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
160 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
161 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
162 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
163 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
164 Bốc xếp hàng hóa 5224
165 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
166 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
167 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
168 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
169 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
170 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
171 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
172 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
173 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
174 Bưu chính 53100
175 Chuyển phát 53200
176 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
177 Khách sạn 55101
178 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
179 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
180 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
181 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
182 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
183 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
184 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
185 Dịch vụ ăn uống khác 56290
186 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
187 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
188 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
189 Hoạt động thú y 75000
190 Cho thuê xe có động cơ 7710
191 Cho thuê ôtô 77101
192 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
193 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
194 Cho thuê băng, đĩa video 77220
195 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290