Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Pháp - Thương Mại - Dịch Vụ - Kỹ Thuật Công Nghệ Mới

Modern Technology Engineering - Service - Trading - Solution Company Limited

Công Ty TNHH Giải Pháp - Thương Mại - Dịch Vụ - Kỹ Thuật Công Nghệ Mới - Modern Technology Engineering - Service - Trading - Solution Company Limited có địa chỉ tại Số 86/84 Âu Cơ, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315143643 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315143643

Ngày cấp 04-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Pháp - Thương Mại - Dịch Vụ - Kỹ Thuật Công Nghệ Mới

Tên giao dịch

Modern Technology Engineering - Service - Trading - Solution Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 86/84 Âu Cơ, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315143643 / 04-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Bá Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315143643, Modern Technology Engineering - Service - Trading - Solution Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 9, Huỳnh Bá Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
8 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
11 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
12 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
13 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
15 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
16 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
17 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
18 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
19 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
20 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
21 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
22 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
23 Xay xát 10611
24 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
25 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
26 Sản xuất đường 10720
27 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
28 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
29 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
30 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
31 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
32 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
33 Sản xuất rượu vang 11020
34 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
35 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
36 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
37 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
38 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
39 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
40 Bảo quản gỗ 16102
41 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
42 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
43 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
44 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
45 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
46 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
47 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
48 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
49 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
50 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
51 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
52 In ấn 18110
53 Dịch vụ liên quan đến in 18120
54 Sao chép bản ghi các loại 18200
55 Sản xuất than cốc 19100
56 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
57 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
58 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
59 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
60 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
61 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
62 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
63 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
64 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
65 Sản xuất mực in 20222
66 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
67 Sản xuất mỹ phẩm 20231
68 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
69 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
70 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
71 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
72 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
73 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
74 Sản xuất pin và ắc quy 27200
75 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
76 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
77 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
78 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
79 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
80 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
81 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
82 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
83 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
84 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
85 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
86 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
87 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
88 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
89 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
90 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
91 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
92 Sản xuất máy luyện kim 28230
93 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
94 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
95 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
96 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
97 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
98 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
99 Sản xuất xe có động cơ 29100
100 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
101 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
102 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
103 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
104 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
105 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
106 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
107 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
108 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
109 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
110 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
111 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
112 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
113 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
114 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
115 Sản xuất nhạc cụ 32200
116 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
117 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
118 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
119 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
120 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
121 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
122 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
123 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
124 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
125 Sửa chữa thiết bị điện 33140
126 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
127 Sửa chữa thiết bị khác 33190
128 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
129 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
130 Xây dựng công trình đường sắt 42101
131 Xây dựng công trình đường bộ 42102
132 Xây dựng công trình công ích 42200
133 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
134 Phá dỡ 43110
135 Chuẩn bị mặt bằng 43120
136 Lắp đặt hệ thống điện 43210
137 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
138 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
139 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
140 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
141 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
142 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
143 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
144 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
145 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
146 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
147 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
148 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
149 Đại lý xe có động cơ khác 45139
150 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
151 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
152 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
153 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
154 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
155 Bán mô tô, xe máy 4541
156 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
157 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
158 Đại lý mô tô, xe máy 45413
159 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
160 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
161 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
162 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
163 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
164 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
165 Đại lý 46101
166 Môi giới 46102
167 Đấu giá 46103
168 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
169 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
170 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
171 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
172 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
173 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
174 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
175 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
176 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
177 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
178 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
179 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
183 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
186 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
188 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
189 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
190 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
191 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
192 Bán buôn cao su 46694
193 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
194 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
195 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
196 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
197 Bán buôn tổng hợp 46900
198 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
199 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
200 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
201 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
202 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
203 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
204 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
205 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
206 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
207 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
208 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
209 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
210 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
211 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
212 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
213 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
214 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
215 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
216 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
217 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
218 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
219 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
220 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
221 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
222 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
223 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
224 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
225 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
226 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
227 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
228 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
229 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
230 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
231 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
232 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
233 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
234 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
235 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
236 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
237 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
238 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
239 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
240 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
241 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
242 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
243 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
244 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
245 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
246 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
247 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
248 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
249 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
250 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
251 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
252 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
253 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
254 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
255 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
256 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
257 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
258 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
259 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
260 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
261 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
262 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
263 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
264 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
265 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
266 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
267 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
268 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
269 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
270 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
271 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
272 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
273 Vận tải hành khách đường sắt 49110
274 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
275 Vận tải bằng xe buýt 49200
276 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
277 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
278 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
279 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
280 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
281 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
282 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
283 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
284 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
285 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
286 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
287 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
288 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
289 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
290 Vận tải đường ống 49400
291 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
292 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
293 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
294 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
295 Dịch vụ ăn uống khác 56290
296 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
297 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
298 Hoạt động sản xuất phim video 59112
299 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
300 Hoạt động hậu kỳ 59120
301 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
302 Hoạt động chiếu phim 5914
303 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
304 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
305 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
306 Hoạt động phát thanh 60100
307 Hoạt động truyền hình 60210
308 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
309 Hoạt động viễn thông có dây 61100
310 Hoạt động viễn thông không dây 61200
311 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
312 Hoạt động viễn thông khác 6190
313 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
314 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
315 Lập trình máy vi tính 62010
316 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
317 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
318 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
319 Cổng thông tin 63120
320 Hoạt động thông tấn 63210
321 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
322 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
323 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
324 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
325 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
326 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
327 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
328 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
329 Bảo hiểm nhân thọ 65110
330 Cho thuê xe có động cơ 7710
331 Cho thuê ôtô 77101
332 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
333 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
334 Cho thuê băng, đĩa video 77220
335 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
336 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
337 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
338 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
339 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
340 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
341 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
342 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
343 Cung ứng lao động tạm thời 78200