Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kim An Bảo

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kim An Bảo

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kim An Bảo - Doanh Nghiệp Tư Nhân Kim An Bảo có địa chỉ tại 195/3 Ngô Gia Tự, Phường 03, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315145369 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315145369

Ngày cấp 04-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kim An Bảo

Tên giao dịch

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kim An Bảo

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

195/3 Ngô Gia Tự, Phường 03, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315145369 / 04-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315145369, Doanh Nghiệp Tư Nhân Kim An Bảo, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 3

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
9 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
10 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
11 Đại lý du lịch 79110
12 Điều hành tua du lịch 79120
13 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
14 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
15 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
16 Dịch vụ điều tra 80300
17 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
18 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
19 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
20 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
21 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110