Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Iceland Vietnam

Iceland Vietnam Company Limited

Công Ty TNHH Iceland Vietnam - Iceland Vietnam Company Limited có địa chỉ tại Số 274, Đường Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315145376 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315145376

Ngày cấp 04-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Iceland Vietnam

Tên giao dịch

Iceland Vietnam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 274, Đường Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315145376 / 04-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Việt Thúy Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315145376, Iceland Vietnam Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 12, Hoàng Việt Thúy Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
7 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Đại lý 46101
13 Môi giới 46102
14 Đấu giá 46103
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn quặng kim loại 46621
17 Bán buôn sắt, thép 46622
18 Bán buôn kim loại khác 46623
19 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
20 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
21 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
22 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
23 Hoạt động thú y 75000
24 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
25 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
26 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
27 Đại lý du lịch 79110
28 Điều hành tua du lịch 79120
29 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
30 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
31 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
32 Dịch vụ điều tra 80300
33 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
34 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
35 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
36 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
37 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
38 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
39 Hoạt động xổ số 92001
40 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
41 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
42 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
43 Hoạt động thể thao khác 93190
44 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
45 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
46 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
47 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
48 Hoạt động của công đoàn 94200
49 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
50 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
51 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
52 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
53 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
54 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
55 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
56 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
57 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
58 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
59 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
60 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
61 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
62 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
63 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
64 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
65 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
66 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
67 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000