Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dand Việt Nam

Dand Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Dand Việt Nam - Dand Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại 397 ( Lầu 1) Đường Bùi Đình Túy, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315151690 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315151690

Ngày cấp 06-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dand Việt Nam

Tên giao dịch

Dand Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

397 ( Lầu 1) Đường Bùi Đình Túy, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315151690 / 06-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Minh Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315151690, Dand Viet Nam Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 14, Phạm Minh Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
13 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
14 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
15 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
16 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
17 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
18 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
19 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
26 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
29 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
33 Bán buôn xi măng 46632
34 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
35 Bán buôn kính xây dựng 46634
36 Bán buôn sơn, vécni 46635
37 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
38 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
42 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
43 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
44 Bán buôn cao su 46694
45 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
46 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
47 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
48 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
49 Bán buôn tổng hợp 46900
50 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
51 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
52 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
53 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
54 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
55 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
56 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
57 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
58 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
59 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
60 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
61 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
62 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
63 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
64 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
65 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
66 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
67 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
68 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
69 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
70 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
71 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
72 Hoạt động thú y 75000
73 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
74 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
75 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
76 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
77 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
78 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
79 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
80 Cung ứng lao động tạm thời 78200