Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cung Ứng Nhân Lực Toku - Tomi

Toku - Tomi Manpower Supply Company Limited

Công Ty TNHH Cung Ứng Nhân Lực Toku - Tomi - Toku - Tomi Manpower Supply Company Limited có địa chỉ tại 152/22 Huỳnh Văn Nghệ, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315152616 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315152616

Ngày cấp 09-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cung Ứng Nhân Lực Toku - Tomi

Tên giao dịch

Toku - Tomi Manpower Supply Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

152/22 Huỳnh Văn Nghệ, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315152616 / 09-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phòng Vy Khánh Thuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315152616, Toku - Tomi Manpower Supply Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 15, Phòng Vy Khánh Thuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Đại lý 46101
12 Môi giới 46102
13 Đấu giá 46103
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
16 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
17 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
18 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
19 Bán buôn vải 46411
20 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
21 Bán buôn hàng may mặc 46413
22 Bán buôn giày dép 46414
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
25 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
26 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
27 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
28 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
29 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
30 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
31 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
37 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
38 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
39 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
40 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
41 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
42 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
44 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
45 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
46 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
47 Bưu chính 53100
48 Chuyển phát 53200
49 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
50 Khách sạn 55101
51 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
52 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
53 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
55 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
56 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
57 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
58 Dịch vụ ăn uống khác 56290
59 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
60 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
61 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
62 Hoạt động thú y 75000
63 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
64 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
65 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
66 Đại lý du lịch 79110
67 Điều hành tua du lịch 79120
68 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
69 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
70 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
71 Dịch vụ điều tra 80300
72 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
73 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
74 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
75 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
76 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
77 Giáo dục nghề nghiệp 8532
78 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
79 Dạy nghề 85322
80 Đào tạo cao đẳng 85410
81 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
82 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
83 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
84 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
85 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600