Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lsb Việt Nam

Lbs Vietnam Company Limited

Công Ty TNHH Lsb Việt Nam - Lbs Vietnam Company Limited có địa chỉ tại 3E/6 Đường Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315154229 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315154229

Ngày cấp 09-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lsb Việt Nam

Tên giao dịch

Lbs Vietnam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

3E/6 Đường Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315154229 / 09-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vương Đức Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315154229, Lbs Vietnam Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 2, Vương Đức Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
15 Bán buôn hoa và cây 46202
16 Bán buôn động vật sống 46203
17 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
19 Bán buôn gạo 46310
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
22 Bán buôn thủy sản 46322
23 Bán buôn rau, quả 46323
24 Bán buôn cà phê 46324
25 Bán buôn chè 46325
26 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
27 Bán buôn thực phẩm khác 46329
28 Bán buôn đồ uống 4633
29 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
30 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
31 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
32 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
34 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
35 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
36 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
37 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
38 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
39 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
40 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
46 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
47 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
48 Dịch vụ ăn uống khác 56290
49 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
50 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
51 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
52 Xuất bản sách 58110
53 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
54 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
55 Hoạt động xuất bản khác 58190
56 Xuất bản phần mềm 58200
57 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
58 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
59 Hoạt động sản xuất phim video 59112
60 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
61 Hoạt động hậu kỳ 59120
62 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
64 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
65 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
66 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
67 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
68 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
69 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
70 Cung ứng lao động tạm thời 78200
71 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
72 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
73 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
74 Đại lý du lịch 79110
75 Điều hành tua du lịch 79120
76 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
77 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
78 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
79 Dịch vụ điều tra 80300
80 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
81 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
82 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
83 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
84 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
85 Giáo dục nghề nghiệp 8532
86 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
87 Dạy nghề 85322
88 Đào tạo cao đẳng 85410
89 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
90 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
91 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
92 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
93 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600