Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khai Thác Vận Tải Thủy Bộ T&t Tây Nam

Công Ty TNHH Khai Thác Vận Tải Thủy Bộ T&t Tây Nam

Công Ty TNHH Khai Thác Vận Tải Thủy Bộ T&t Tây Nam - Công Ty TNHH Khai Thác Vận Tải Thủy Bộ T&t Tây Nam có địa chỉ tại 128D Lê Văn Thịnh, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315156226 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315156226

Ngày cấp 10-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khai Thác Vận Tải Thủy Bộ T&t Tây Nam

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Khai Thác Vận Tải Thủy Bộ T&t Tây Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

128D Lê Văn Thịnh, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315156226 / 10-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thanh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315156226, Công Ty TNHH Khai Thác Vận Tải Thủy Bộ T&t Tây Nam, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường Bình Trưng Tây, Lê Thanh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn quặng kim loại 46621
21 Bán buôn sắt, thép 46622
22 Bán buôn kim loại khác 46623
23 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
26 Bán buôn xi măng 46632
27 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
28 Bán buôn kính xây dựng 46634
29 Bán buôn sơn, vécni 46635
30 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
31 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
36 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
37 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
39 Vận tải đường ống 49400
40 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
41 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
42 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
46 Vận tải hành khách hàng không 51100
47 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
54 Bốc xếp hàng hóa 5224
55 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
56 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
57 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
58 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
59 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245